🌟 전번 (前番)

Danh từ  

1. 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

1. LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời điểm đã qua trước lúc đang nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이의 피아노 실력이 전번보다 이번 대회에서 훨씬 나아졌다.
    Yu-min's piano skills have improved a lot in this tournament compared to the previous one.
  • Google translate 우리 회사 체육대회에서는 이번에도 전번처럼 줄다리기를 하였다.
    At our company's athletic meet, we had a tug-of-war this time as before.
  • Google translate 과장님이 전번에 말씀하신 대로 오늘부터 신입사원이 출근하였다.
    As the chief said last time, a new employee came to work from today.
  • Google translate 지수야, 우리 내일 어디에서 만날까?
    Where shall we meet tomorrow, ji-soo?
    Google translate 응, 전번에 만났던 그 식당에서 보자.
    Yes, i'll see you at the restaurant we met last time.
Từ đồng nghĩa 지난번(지난番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

전번: last time,このまえ【此の前】。このあいだ【此の間】。せんじつ【先日】。せんぱん【先般】,la dernière fois,la otra vez,مرّة سابقة,саяхан, дээр, түрүүчийн удаа,lần trước,เมื่อก่อน, ครั้งที่แล้ว,terakhir kali, tempo hari,прошлый раз,上次,上回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전번 (전뻔)


🗣️ 전번 (前番) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46)