🌟 키보드 (keyboard)
Danh từ
🗣️ 키보드 (keyboard) @ Ví dụ cụ thể
- 이 컴퓨터 게임은 키보드 없이 마우스만 가지고도 쉽게 컨트롤할 수 있다. [컨트롤하다 (control하다)]
- 키보드 타이핑. [타이핑 (typing)]
- 김 대리는 부장님에게 컴퓨터 키보드 터치를 조용하게 하라는 주의를 받았다. [터치 (touch)]
🌷 ㅋㅂㄷ: Initial sound 키보드
-
ㅋㅂㄷ (
콩 볶듯
)
: 총소리가 요란한 모양.
🌏 (NHƯ RANG ĐỖ), RỀN VANG, ẦM Ĩ: Hình ảnh tiếng súng vang rền. -
ㅋㅂㄷ (
키보드
)
: 피아노나 오르간 같은 악기에서 손가락으로 누르거나 두들겨 소리를 내도록 하는 부분.
Danh từ
🌏 BÀN PHÍM: Bộ phần ấn hoặc gõ bằng ngón tay rồi làm cho phát ra âm thanh ở nhạc khí như đàn piano hay organ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)