🌟 노력하다 (努力 하다)

Động từ  

1. 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 쓰다.

1. NỖ LỰC, CỐ GẮNG: Dùng sức lực và sự nhiệt tình để đạt được mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개발에 노력하다.
    Try to develop.
  • Google translate 성공하려고 노력하다.
    Strive to succeed.
  • Google translate 합격하려고 노력하다.
    Try to pass.
  • Google translate 돈을 벌기 위하여 노력하다.
    Try to make money.
  • Google translate 열심히 노력하다.
    Toil hard.
  • Google translate 우리 연구소는 암 치료제 개발에 노력하고 있다.
    Our lab is working on developing cancer treatments.
  • Google translate 민준은 지금까지 성공하려고 노력해 왔는데 여기서 포기할 수는 없다고 생각했다.
    Minjun has been trying to succeed so far, but he thought he couldn't give up here.
  • Google translate 저는 피아노 연주를 할 때 늘 한두 군데를 틀려요.
    I always make one or two mistakes when i play the piano.
    Google translate 실수하지 않으려고 노력하다 보면 완벽하게 연주할 수 있게 될 거야.
    Try not to make mistakes and you'll be able to play perfectly.

노력하다: make effort; endeavor; work hard,どりょくする【努力する】。とりくむ【取り組む】。じんりょくする【尽力する】,faire des efforts, se donner de la peine, se donner du mal, peiner, s'ingénier à, s'efforcer de,esforzarse,يجهد,чармайх, зүтгэх,nỗ lực, cố gắng,พยายาม, พากเพียร, มานะ, อุตสาหะ,berusaha,стараться,努力,下工夫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노력하다 (노려카다) 노력하는 (노려카는) 노력하여 (노려카여) 노력해 (노려캐) 노력하니 (노려카니) 노력합니다 (노려캄니다)
📚 Từ phái sinh: 노력(努力): 어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 씀.


🗣️ 노력하다 (努力 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 노력하다 (努力 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88)