🌟 피나다

Động từ  

1. 몹시 고생을 하거나 힘들여서 하다.

1. ỨA MÁU, TỨA MÁU: Làm rất vất vả hoặc khó nhọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피나는 고생.
    Pina's suffering.
  • Google translate 피나는 연습.
    Bloody practice.
  • Google translate 피나는 투쟁.
    A bloody struggle.
  • Google translate 피나게 공부하다.
    Study bloodily.
  • Google translate 피나게 노력하다.
    Try bloodily.
  • Google translate 피나게 일하다.
    Work bloodily.
  • Google translate 나는 피나는 노력 끝에 대학을 졸업하고 고시에도 합격했다.
    I graduated from college after a painful effort and passed the exam.
  • Google translate 아저씨는 자기만의 가게를 차리기 위해 피나게 일해서 돈을 모았다.
    Uncle worked bloodily to set up his own store and saved money.
  • Google translate 국가 대표 선수들이 올림픽에서 메달을 딴 것은 피나는 훈련의 결과이다.
    The fact that the national athletes won medals in the olympics is the result of their bloody training.
  • Google translate 시험을 며칠 앞두고 피나게 공부하지 않고 잠만 자면 어쩌니?
    What if you just sleep without studying hard a few days before the exam?
    Google translate 엄마, 잠깐 쉬고 있는 거예요.
    Mom, i'm taking a break.

피나다: be desperate; endure difficulties,ちのあせをかく【血の汗をかく】。みをけずる【身を削る】,,hacer algo desesperadamente, hacer algo soportando las dificultades,كثيرًا ، كبيرًا,хөлс хүчээ гаргах,ứa máu, tứa máu,บากบั่น, พากเพียร, อุตสาหะ, ทรหดอดทน, เคร่งเครียด,susah payah, berat, hidup mati,,血汗,呕心沥血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피나다 (피나다)

📚 Annotation: 주로 '피나게', '피나는'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208)