🌟 피나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피나다 (
피나다
)📚 Annotation: 주로 '피나게', '피나는'으로 쓴다.
🌷 ㅍㄴㄷ: Initial sound 피나다
-
ㅍㄴㄷ (
펴내다
)
: 책이나 신문 등을 만들어 세상에 내놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH (SÁCH, BÁO): Làm ra sách hay báo... và cho ra đời. -
ㅍㄴㄷ (
폭넓다
)
: 어떤 것의 범위나 영역이 넓다.
☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP: Phạm vi hay lĩnh vực của nào gì đó rộng. -
ㅍㄴㄷ (
파내다
)
: 속에 있는 것을 파서 꺼내다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO LẤY, BỚI LẤY: Đào để lấy thứ nằm bên trong. -
ㅍㄴㄷ (
퍼내다
)
: 담겨 있거나 고여 있는 것을 떠내다.
Động từ
🌏 MÚC RA, XÚC RA: Lấy cái đang đựng hoặc đang đọng lại ra. -
ㅍㄴㄷ (
피나다
)
: 몹시 고생을 하거나 힘들여서 하다.
Động từ
🌏 ỨA MÁU, TỨA MÁU: Làm rất vất vả hoặc khó nhọc.
• Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208)