🌟 폭넓다 (幅 넓다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭넓다 (
퐁널따
) • 폭넓은 (퐁널븐
) • 폭넓어 (퐁널버
) • 폭넓으니 (퐁널브니
) • 폭넓습니다 (퐁널씀니다
) • 폭넓고 (퐁널꼬
) • 폭넓지 (퐁널찌
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 폭넓다 (幅 넓다) @ Ví dụ cụ thể
- 학식이 폭넓다. [학식 (學識)]
🌷 ㅍㄴㄷ: Initial sound 폭넓다
-
ㅍㄴㄷ (
펴내다
)
: 책이나 신문 등을 만들어 세상에 내놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH (SÁCH, BÁO): Làm ra sách hay báo... và cho ra đời. -
ㅍㄴㄷ (
폭넓다
)
: 어떤 것의 범위나 영역이 넓다.
☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP: Phạm vi hay lĩnh vực của nào gì đó rộng. -
ㅍㄴㄷ (
파내다
)
: 속에 있는 것을 파서 꺼내다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO LẤY, BỚI LẤY: Đào để lấy thứ nằm bên trong. -
ㅍㄴㄷ (
퍼내다
)
: 담겨 있거나 고여 있는 것을 떠내다.
Động từ
🌏 MÚC RA, XÚC RA: Lấy cái đang đựng hoặc đang đọng lại ra. -
ㅍㄴㄷ (
피나다
)
: 몹시 고생을 하거나 힘들여서 하다.
Động từ
🌏 ỨA MÁU, TỨA MÁU: Làm rất vất vả hoặc khó nhọc.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4)