🌟 폭넓다 (幅 넓다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭넓다 (
퐁널따
) • 폭넓은 (퐁널븐
) • 폭넓어 (퐁널버
) • 폭넓으니 (퐁널브니
) • 폭넓습니다 (퐁널씀니다
) • 폭넓고 (퐁널꼬
) • 폭넓지 (퐁널찌
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 폭넓다 (幅 넓다) @ Ví dụ cụ thể
- 학식이 폭넓다. [학식 (學識)]
🌷 ㅍㄴㄷ: Initial sound 폭넓다
-
ㅍㄴㄷ (
펴내다
)
: 책이나 신문 등을 만들어 세상에 내놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH (SÁCH, BÁO): Làm ra sách hay báo... và cho ra đời. -
ㅍㄴㄷ (
폭넓다
)
: 어떤 것의 범위나 영역이 넓다.
☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP: Phạm vi hay lĩnh vực của nào gì đó rộng. -
ㅍㄴㄷ (
파내다
)
: 속에 있는 것을 파서 꺼내다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO LẤY, BỚI LẤY: Đào để lấy thứ nằm bên trong. -
ㅍㄴㄷ (
퍼내다
)
: 담겨 있거나 고여 있는 것을 떠내다.
Động từ
🌏 MÚC RA, XÚC RA: Lấy cái đang đựng hoặc đang đọng lại ra. -
ㅍㄴㄷ (
피나다
)
: 몹시 고생을 하거나 힘들여서 하다.
Động từ
🌏 ỨA MÁU, TỨA MÁU: Làm rất vất vả hoặc khó nhọc.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10)