🌟 폭넓다 (幅 넓다)

☆☆   Tính từ  

1. 어떤 것의 범위나 영역이 넓다.

1. RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP: Phạm vi hay lĩnh vực của nào gì đó rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭넓은 교제.
    Wide circle.
  • 폭넓은 영향.
    Broad impact.
  • 폭넓은 주제.
    Broad subject.
  • 폭넓은 활동.
    A wide range of activities.
  • 관계가 폭넓다.
    Relations are wide.
  • 범위가 폭넓다.
    Broad in scope.
  • 김 박사는 폭넓은 안목과 지식을 아울러 갖추고 있다.
    Dr. kim has a wide range of insight and knowledge.
  • 그의 소설에서 사용된 말들은 우리말의 폭넓은 의미를 잘 보여 준다.
    The words used in his novels illustrate the broad meaning of our language well.
  • 아이는 세계의 지리를 공부한 뒤로 세계에 대한 폭넓은 관심을 갖게 되었다.
    After studying the geography of the world, the child developed a wide interest in the world.
  • 민준이는 인맥이 동기들보다 폭넓다.
    Minjun has a wider network than his peers.
  • 지수가 이제까지 했던 사회봉사 활동은 실로 폭넓다.
    The community service activities that the index has done so far are indeed extensive.
  • 김 선생님은 내 인생에 아주 폭넓은 영향을 주신 분이셔.
    Mr. kim is a very wide-ranging influence on my life.
    김 선생님이 너에게 그런 의미가 있는 분이셨구나.
    Mr. kim meant that to you.

2. 어떤 것을 다루는 시각이나 연구하는 방법이 다양하다.

2. RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP, RỘNG LỚN: Phương pháp nghiên cứu hay tầm nhìn xử lý cái nào đó đa dạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭넓은 시각.
    A broad view.
  • 폭넓은 접근.
    A broad approach.
  • 폭넓게 다루다.
    Deal extensively.
  • 폭넓게 이해하다.
    Understand widely.
  • 폭넓게 바라보다.
    Take a broad view.
  • 다양하고 폭넓다.
    Diverse and wide.
  • 우리는 이 문제를 폭넓은 시각에서 바라보며 해결 방안을 모색했다.
    We looked at this issue from a broad perspective and sought a solution.
  • 이 기술은 여러 방면에서 폭넓게 활용되고 있다.
    This technology is widely used in many ways.
  • 유민이는 한 가지 이론을 배우면 그것을 폭넓게 응용하곤 한다.
    When yoomin learns a theory, he often applies it extensively.
  • 이 소설 한번 읽어 봐. 사회 문제를 폭넓게 다루고 있는데 정말 읽을 가치가 있는 소설이야.
    Read this novel. it's a novel that's really worth reading about a wide range of social issues.
    그래. 알았어. 고마워.
    Yeah. all right. thanks.

3. 마음이 너그럽고 속이 깊다.

3. RỘNG LƯỢNG, ĐỘ LƯỢNG: Tấm lòng rộng lượng và bên trong sâu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭넓게 대하다.
    Broadly treat.
  • 폭넓게 용서하다.
    Broadly forgive.
  • 마음이 폭넓다.
    Broad-minded.
  • 아량이 폭넓다.
    Broad in generosity.
  • 어머니는 언제나 폭넓은 아량으로 내 잘못을 덮어 주시곤 하셨다.
    My mother would always cover up my faults with broad generosity.
  • 선생님께서는 모든 학생들을 항상 폭넓게 대하셨다.
    The teacher always treated all the students extensively.
  • 그 애가 어떻게 있지도 않은 사실을 이야기하고 다닌 건지 이해가 안 돼.
    I don't understand how he's been telling you things that weren't even there.
    그래도 악의가 있어서 그런 건 아니니까 폭넓은 마음으로 네가 용서해.
    But it's not because you mean it, so forgive me with a broad heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭넓다 (퐁널따) 폭넓은 (퐁널븐) 폭넓어 (퐁널버) 폭넓으니 (퐁널브니) 폭넓습니다 (퐁널씀니다) 폭넓고 (퐁널꼬) 폭넓지 (퐁널찌)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 폭넓다 (幅 넓다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208)