🌟 파내다

  Động từ  

1. 속에 있는 것을 파서 꺼내다.

1. ĐÀO LẤY, BỚI LẤY: Đào để lấy thứ nằm bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파낸 석탄.
    Digged coal.
  • Google translate 돌을 파내다.
    Dig out a stone.
  • Google translate 땅을 파내다.
    Dig out the ground.
  • Google translate 속을 파내다.
    Hollow out one's stomach.
  • Google translate 안을 파내다.
    Dig out the inside.
  • Google translate 흙을 파내다.
    Dig out the soil.
  • Google translate 이곳에 집을 지으려면 먼저 땅에 박힌 큰 돌들을 파내야 한다.
    If you are to build a house here, you must first dig out large stones embedded in the ground.
  • Google translate 크게 자란 식물의 뿌리를 화분에서 파낸 뒤 넓은 곳으로 옮겨 심었다.
    The roots of the big-grown plant were dug out of the pot and then moved to a large area.
  • Google translate 호박죽은 어떻게 만드나요?
    How do you make pumpkin porridge?
    Google translate 먼저 호박을 반으로 잘라서 속에 있는 씨를 파내고 쪄야 해요.
    First, you have to cut the pumpkin in half and dig out the seeds and steam them.

파내다: dig up; dig out; unearth,ほりだす【掘り出す】,déterrer, exhumer,excavar,يحفر، يكشف,ухаж гаргах,đào lấy, bới lấy,ขุดออกมา,menggali, mengeruk, mengorek,выкапывать; вынимать,挖掘,发掘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파내다 (파내다) 파내어 () 파내니 ()


🗣️ 파내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 파내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59)