🌟 파내다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파내다 (
파내다
) • 파내어 () • 파내니 ()
🗣️ 파내다 @ Giải nghĩa
- 우비다 : 구멍이나 틈 속을 긁어내거나 파내다.
- 도려내다 : 사물의 일부분을 돌려서 자르거나 파내다.
- 발굴하다 (發掘하다) : 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파내다.
- 준설하다 (浚渫하다) : 연못이나 개울 등의 밑바닥을 파내다.
- 떠내다 : 잔디나 흙 등을 위의 것만 파내다.
- 출토하다 (出土하다) : 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.
- 후비다 : 틈이나 구멍 속을 긁거나 돌려서 파내다.
🗣️ 파내다 @ Ví dụ cụ thể
- 땅속을 파내다. [땅속]
- 속살을 파내다. [속살]
- 금덩어리를 파내다. [금덩어리 (金덩어리)]
- 해골을 파내다. [해골 (骸骨)]
- 응어리를 파내다. [응어리]
- 발굴지에서 파내다. [발굴지 (發掘地)]
- 땅을 파내다. [땅]
🌷 ㅍㄴㄷ: Initial sound 파내다
-
ㅍㄴㄷ (
펴내다
)
: 책이나 신문 등을 만들어 세상에 내놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHÁT HÀNH (SÁCH, BÁO): Làm ra sách hay báo... và cho ra đời. -
ㅍㄴㄷ (
폭넓다
)
: 어떤 것의 범위나 영역이 넓다.
☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP: Phạm vi hay lĩnh vực của nào gì đó rộng. -
ㅍㄴㄷ (
파내다
)
: 속에 있는 것을 파서 꺼내다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO LẤY, BỚI LẤY: Đào để lấy thứ nằm bên trong. -
ㅍㄴㄷ (
퍼내다
)
: 담겨 있거나 고여 있는 것을 떠내다.
Động từ
🌏 MÚC RA, XÚC RA: Lấy cái đang đựng hoặc đang đọng lại ra. -
ㅍㄴㄷ (
피나다
)
: 몹시 고생을 하거나 힘들여서 하다.
Động từ
🌏 ỨA MÁU, TỨA MÁU: Làm rất vất vả hoặc khó nhọc.
• Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)