🌟 땅속
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땅속 (
땅쏙
) • 땅속이 (땅쏘기
) • 땅속도 (땅쏙또
) • 땅속만 (땅쏭만
)
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 땅속 @ Giải nghĩa
- 시추 (試錐) : 석유 등의 지하자원이 있는지 알아보거나 지층의 구조나 상태를 조사하기 위해 기계로 땅속 깊이 구멍을 뚫는 일.
- 마그마 (magma) : 땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.
🗣️ 땅속 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅅ: Initial sound 땅속
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)