🌟 개미집

Danh từ  

1. 개미가 구멍을 파서 모여 사는 굴.

1. TỔ KIẾN: Hang nơi kiến đào lỗ và tụ tập sống ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 아래 개미집.
    An ant house under a tree.
  • Google translate 땅속 개미집.
    Underground ant colony.
  • Google translate 개미집 입구.
    The entrance to the nest.
  • Google translate 개미집 자리.
    The nest of ants.
  • Google translate 개미집을 만들다.
    Build an ant nest.
  • Google translate 개미집을 발견하다.
    Find an ant nest.
  • Google translate 개미집을 짓다.
    Build an ant nest.
  • Google translate 개미들이 땅속에 구멍을 파며 개미집을 짓고 있다.
    The ants are digging holes in the ground to build an ant nest.
  • Google translate 여러 개미들이 커다란 먹이를 개미집으로 옮기고 있었다.
    Several ants were carrying large prey to their nest.
  • Google translate 나무 아래에서 개미들이 계속해서 나오네?
    The ants keep coming out from under the tree.
    Google translate 여기에 개미집이 있나 봐.
    I think there's an ant house here.

개미집: ant's nest,アリのす【アリの巣】,fourmilière,hormiguero, colonia de hormigas,بيت النمل,шоргоолжны үүр,tổ kiến,รังมด,rumah semut,муравейник,蚂蚁窝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개미집 (개ː미집) 개미집이 (개ː미지비) 개미집도 (개ː미집또) 개미집만 (개ː미짐만)

🗣️ 개미집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365)