🌟 개미집
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개미집 (
개ː미집
) • 개미집이 (개ː미지비
) • 개미집도 (개ː미집또
) • 개미집만 (개ː미짐만
)
🗣️ 개미집 @ Ví dụ cụ thể
- 개미집 주변에는 개미들이 부글부글 들끓었다. [부글부글]
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 개미집
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365)