🌟 개미집

Danh từ  

1. 개미가 구멍을 파서 모여 사는 굴.

1. TỔ KIẾN: Hang nơi kiến đào lỗ và tụ tập sống ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 아래 개미집.
    An ant house under a tree.
  • 땅속 개미집.
    Underground ant colony.
  • 개미집 입구.
    The entrance to the nest.
  • 개미집 자리.
    The nest of ants.
  • 개미집을 만들다.
    Build an ant nest.
  • 개미집을 발견하다.
    Find an ant nest.
  • 개미집을 짓다.
    Build an ant nest.
  • 개미들이 땅속에 구멍을 파며 개미집을 짓고 있다.
    The ants are digging holes in the ground to build an ant nest.
  • 여러 개미들이 커다란 먹이를 개미집으로 옮기고 있었다.
    Several ants were carrying large prey to their nest.
  • 나무 아래에서 개미들이 계속해서 나오네?
    The ants keep coming out from under the tree.
    여기에 개미집이 있나 봐.
    I think there's an ant house here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개미집 (개ː미집) 개미집이 (개ː미지비) 개미집도 (개ː미집또) 개미집만 (개ː미짐만)

🗣️ 개미집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57)