🌟 개미집
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개미집 (
개ː미집
) • 개미집이 (개ː미지비
) • 개미집도 (개ː미집또
) • 개미집만 (개ː미짐만
)
🗣️ 개미집 @ Ví dụ cụ thể
- 개미집 주변에는 개미들이 부글부글 들끓었다. [부글부글]
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 개미집
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57)