🌟 마그마 (magma)

Danh từ  

1. 땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.

1. DUNG NHAM: Chất lỏng nóng được tạo nên do nham thạch tan chảy từ nơi sâu trong lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마그마가 굳다.
    Magma hardens.
  • Google translate 마그마가 냉각되다.
    Magma cools.
  • Google translate 마그마가 분출되다.
    Magma erupts.
  • Google translate 마그마가 올라오다.
    Magma comes up.
  • Google translate 마그마가 형성되다.
    Magma forms.
  • Google translate 마그마를 분출하다.
    Eject magma.
  • Google translate 화산의 지하에는 아주 뜨거운 마그마가 있다.
    There is a very hot magma in the base of the volcano.
  • Google translate 마그마가 땅 위로 분출되어서 굳으면 돌이 된다.
    Magma erupts over the ground and becomes a rock when it hardens.
  • Google translate 마그마가 화산의 분화구를 통해 밖으로 나오면 무엇이라고 부르나요?
    What do you call magma when it comes out through the crater of a volcano?
    Google translate 그건 용암이라고 불러요.
    That's called lava.

마그마: magma,マグマ,magma,magma,صهارة,магма,dung nham,หินหนืด, แม็กมา,magma,магма,岩浆,


🗣️ 마그마 (magma) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159)