🌟 마그마 (magma)
Danh từ
🗣️ 마그마 (magma) @ Giải nghĩa
- 휴화산 (休火山) : 옛날에는 가스나 마그마 등을 내뿜었으나 지금은 활동을 멈춘 화산.
- 용암 (鎔巖) : 화산이 폭발할 때 솟구쳐 나온 마그마. 또는 그것이 굳어서 된 암석.
🌷 ㅁㄱㅁ: Initial sound 마그마
-
ㅁㄱㅁ (
목구멍
)
: 목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ HỌNG: Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể. -
ㅁㄱㅁ (
물고문
)
: 자백을 받아 내기 위해 물속에 얼굴을 넣거나 입과 코에 물을 붓는 고문.
Danh từ
🌏 SỰ TRA TẤN BẰNG NƯỚC: Việc tra tấn bằng cách đổ nước vào miệng và mũi hoặc dìm cả khuôn mặt phạm nhân vào trong nước để lấy lời khai. -
ㅁㄱㅁ (
마그마
)
: 땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.
Danh từ
🌏 DUNG NHAM: Chất lỏng nóng được tạo nên do nham thạch tan chảy từ nơi sâu trong lòng đất. -
ㅁㄱㅁ (
매개물
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT LÀM CẦU NỐI, VẬT TRUNG GIAN: Đồ vật kết nối quan hệ của hai phía lại. -
ㅁㄱㅁ (
문구멍
)
: 문에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CỬA: Lỗ thủng ở cửa. -
ㅁㄱㅁ (
밑구멍
)
: 물건의 아랫부분에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÁY: Lỗ được khoét thủng ở phần dưới của đồ vật. -
ㅁㄱㅁ (
무기물
)
: 물, 흙, 공기 등 생명이 없는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT VÔ CƠ: Vật chất không có sự sống như nước, đất, không khí v.v... -
ㅁㄱㅁ (
무기명
)
: 이름을 밝히지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG GHI TÊN: Sự không làm rõ tên tuổi.
• Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159)