🌟 목구멍

☆☆   Danh từ  

1. 목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.

1. CỔ HỌNG: Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목구멍이 간질간질하다.
    The throat tickles.
  • Google translate 목구멍이 붓다.
    Throat swells.
  • Google translate 목구멍이 쑤시다.
    My throat aches.
  • Google translate 목구멍이 아프다.
    My throat hurts.
  • Google translate 목구멍을 타고 넘어가다.
    Climb over the throat.
  • Google translate 목구멍에 걸리다.
    Caught in the throat.
  • Google translate 목구멍으로 밀어 넣다.
    Push through the throat.
  • Google translate 목구멍 속으로 삼키다.
    Swallow into the throat.
  • Google translate 아이는 꼭꼭 씹은 밥을 목구멍으로 꿀꺽 넘겼다.
    The child gulped down the chewy rice through his throat.
  • Google translate 음식물이 걸려서 목구멍이 막힌 친구가 숨을 못 쉬어 캑캑거렸다.
    My friend, who had a stuffy throat, could not breathe.
  • Google translate 아까 밥 먹다가 목구멍에 생선 가시가 걸린 것 같아.
    I think i caught a fish bone in my throat while i was eating earlier.
    Google translate 어떡해? 당장 병원에 가서 가시를 빼 내자.
    What do we do? let's go to the hospital right away and get the thorns out.
Từ đồng nghĩa 목: 사람이나 동물의 머리와 몸통을 잇는 잘록한 부분., 목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 …

목구멍: throat,のど【喉】。こうとう【喉頭】,gorge, gosier,garganta inferior,حنجرة,хоолой, багалзуур,cổ họng,หลอดลม, หลอดอาหาร, ช่องคอ,kerongkongan, tenggorokan,гортань,喉咙口,嗓子眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목구멍 (목꾸멍)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 목구멍 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99)