🌟 목구멍
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목구멍 (
목꾸멍
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sức khỏe
🗣️ 목구멍 @ Giải nghĩa
- 목청 : 목구멍 가운데에 있는, 소리를 내는 기관.
- 목젖 : 목구멍 안쪽 끝의 위에서 아래로 내려온 둥그스름한 살.
- 이비인후과 (耳鼻咽喉科) : 귀, 코, 목구멍, 숨통, 식도에 생기는 질병을 전문적으로 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
- 편도선 (扁桃腺) : 사람의 목구멍 안 양쪽에 붙어 있는 림프선.
- 싸하다 : 혀, 목구멍, 코 등이 자극을 받아 아린 듯한 느낌이 있다.
🌷 ㅁㄱㅁ: Initial sound 목구멍
-
ㅁㄱㅁ (
목구멍
)
: 목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ HỌNG: Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể. -
ㅁㄱㅁ (
물고문
)
: 자백을 받아 내기 위해 물속에 얼굴을 넣거나 입과 코에 물을 붓는 고문.
Danh từ
🌏 SỰ TRA TẤN BẰNG NƯỚC: Việc tra tấn bằng cách đổ nước vào miệng và mũi hoặc dìm cả khuôn mặt phạm nhân vào trong nước để lấy lời khai. -
ㅁㄱㅁ (
마그마
)
: 땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.
Danh từ
🌏 DUNG NHAM: Chất lỏng nóng được tạo nên do nham thạch tan chảy từ nơi sâu trong lòng đất. -
ㅁㄱㅁ (
매개물
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT LÀM CẦU NỐI, VẬT TRUNG GIAN: Đồ vật kết nối quan hệ của hai phía lại. -
ㅁㄱㅁ (
문구멍
)
: 문에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CỬA: Lỗ thủng ở cửa. -
ㅁㄱㅁ (
밑구멍
)
: 물건의 아랫부분에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÁY: Lỗ được khoét thủng ở phần dưới của đồ vật. -
ㅁㄱㅁ (
무기물
)
: 물, 흙, 공기 등 생명이 없는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT VÔ CƠ: Vật chất không có sự sống như nước, đất, không khí v.v... -
ㅁㄱㅁ (
무기명
)
: 이름을 밝히지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG GHI TÊN: Sự không làm rõ tên tuổi.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99)