🌟 편도선 (扁桃腺)

Danh từ  

1. 사람의 목구멍 안 양쪽에 붙어 있는 림프선.

1. AMIĐAN: Tuyến bạch huyết gắn ở hai bên trong cuống họng của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편도선 비대.
    Tonsil hypertrophy.
  • Google translate 편도선 수술.
    Tonsillectomy.
  • Google translate 편도선 염증.
    Tonsillar inflammation.
  • Google translate 편도선이 붓다.
    The tonsils swell.
  • Google translate 편도선이 아프다.
    My tonsils hurt.
  • Google translate 아이의 목 안을 보니 오른쪽 편도선이 많이 부어 있었다.
    Looking in the child's throat, the right tonsils were swollen a lot.
  • Google translate 형은 편도선 염증으로 결국 수술까지 하고 한동안 말도 거의 하지 못했다.
    My brother had tonsillitis, which eventually led to surgery and barely spoke for a while.
  • Google translate 선생님, 목이 너무 아파요.
    Sir, my throat hurts so much.
    Google translate 어디 봅시다. 편도선이 심하게 부었네요.
    Let me see. your tonsils are severely swollen.

편도선: tonsil,へんとうせん【扁桃腺】,amygdales,amígdalas,لَوْزة الحلْق,бүйлсэн булчирхай,amiđan,ทอนซิล, ต่อมทอนซิล,amandel,миндалевидная железа; гланда,扁桃腺,扁桃体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편도선 (편도선)

📚 Annotation: '편도샘'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204)