🌟 편도선 (扁桃腺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편도선 (
편도선
)📚 Annotation: '편도샘'의 이전 말이다.
🌷 ㅍㄷㅅ: Initial sound 편도선
-
ㅍㄷㅅ (
편도선
)
: 사람의 목구멍 안 양쪽에 붙어 있는 림프선.
Danh từ
🌏 AMIĐAN: Tuyến bạch huyết gắn ở hai bên trong cuống họng của người. -
ㅍㄷㅅ (
팔등신
)
: 키와 얼굴 길이의 비율이 8대 1이 되는 몸. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 DÁNG CÂN ĐỐI, NGƯỜI CÂN ĐỐI: Cơ thể có tỉ lệ giữa chiều cao và độ dài của khuôn mặt là 8:1. Hoặc người như vậy. -
ㅍㄷㅅ (
필독서
)
: 반드시 읽어야 할 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHẢI ĐỌC: Sách nhất thiết phải đọc.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204)