🌟 필독서 (必讀書)

Danh từ  

1. 반드시 읽어야 할 책.

1. SÁCH PHẢI ĐỌC: Sách nhất thiết phải đọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교양인의 필독서.
    Must-read by an educated man.
  • Google translate 지식인의 필독서.
    Essential reading by intellectuals.
  • Google translate 초등학생의 필독서.
    Essential reading for elementary school students.
  • Google translate 필독서 목록.
    List of must-reads.
  • Google translate 필독서를 읽다.
    Read a must-read.
  • Google translate 그 책은 한국 문화를 공부하는 학생들의 필독서이다.
    The book is a must-read for students studying korean culture.
  • Google translate 담임 선생님은 각 학년별로 읽어야 할 필독서 목록을 나눠 주셨다.
    My homeroom teacher gave me a list of required readings for each grade.
  • Google translate 이 책은 취업을 준비하는 대학생들이라면 꼭 읽어 봐야 할 필독서이다.
    This is a must-read book for college students preparing to get a job.

필독서: must-read; required reading,ひつどくしょ【必読書】,lecture obligatoire,lectura obligatoria,كتاب يجب أن يُقرأ بالضرورة,,sách phải đọc,หนังสือที่จำเป็นต้องอ่าน, หนังสือที่สมควรอ่าน, หนังสือที่ต้องอ่าน,buku wajib, bacaan wajib,книга, обязательная к прочтению,必读书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필독서 (필똑써)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)