🌟 필독서 (必讀書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필독서 (
필똑써
)
🌷 ㅍㄷㅅ: Initial sound 필독서
-
ㅍㄷㅅ (
편도선
)
: 사람의 목구멍 안 양쪽에 붙어 있는 림프선.
Danh từ
🌏 AMIĐAN: Tuyến bạch huyết gắn ở hai bên trong cuống họng của người. -
ㅍㄷㅅ (
팔등신
)
: 키와 얼굴 길이의 비율이 8대 1이 되는 몸. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 DÁNG CÂN ĐỐI, NGƯỜI CÂN ĐỐI: Cơ thể có tỉ lệ giữa chiều cao và độ dài của khuôn mặt là 8:1. Hoặc người như vậy. -
ㅍㄷㅅ (
필독서
)
: 반드시 읽어야 할 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHẢI ĐỌC: Sách nhất thiết phải đọc.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)