🌟 팔등신 (八等身)

Danh từ  

1. 키와 얼굴 길이의 비율이 8대 1이 되는 몸. 또는 그런 사람.

1. DÁNG CÂN ĐỐI, NGƯỜI CÂN ĐỐI: Cơ thể có tỉ lệ giữa chiều cao và độ dài của khuôn mặt là 8:1. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔등신 몸매.
    The figure of an octagonal body.
  • Google translate 팔등신 미모.
    The beauty of an octagonal figure.
  • Google translate 팔등신 미인.
    An octagonal beauty.
  • Google translate 팔등신의 비율.
    The ratio of the octagonal body.
  • Google translate 언니는 팔등신 몸매에 얇고 긴 팔다리를 지녔다.
    My sister has an octagonal body and thin, long limbs.
  • Google translate 나를 향해 팔등신의 큰 키에 감색 양복을 입은 남자가 다가왔다.
    Towards me came a man of great stature and a blue suit.
  • Google translate 지수는 얼굴은 작고 또래에 비해 키는 커 팔등신 미모를 자랑했다.
    Ji-su showed off her octagonal beauty because her face was small and taller than her peers.
  • Google translate 민준 씨도 얼굴이 작고 키가 큰 여자가 이상형이에요?
    Min-joon, is your ideal type of girl with a small face and a tall face?
    Google translate 저는 팔등신 미인보다는 내적 아름다움을 지닌 여성을 좋아해요.
    I prefer women with inner beauty to octagonal beauty.

팔등신: well-proportioned figure,はっとうしん【八頭身】,corps bien proportionné,figura bien proporcionada,جسم متناسب بشكل جيد,өндөр зэгзгэр,dáng cân đối, người cân đối,รูปร่างสันทัด, รูปร่างได้สัดส่วน, รูปร่างสมส่วน, คนรูปร่างสันทัด,,,身材修长,八等身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔등신 (팔뜽신)

🗣️ 팔등신 (八等身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160)