🌟 팔등신 (八等身)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔등신 (
팔뜽신
)
🗣️ 팔등신 (八等身) @ Ví dụ cụ thể
- 팔등신 미인. [미인 (美人)]
🌷 ㅍㄷㅅ: Initial sound 팔등신
-
ㅍㄷㅅ (
편도선
)
: 사람의 목구멍 안 양쪽에 붙어 있는 림프선.
Danh từ
🌏 AMIĐAN: Tuyến bạch huyết gắn ở hai bên trong cuống họng của người. -
ㅍㄷㅅ (
팔등신
)
: 키와 얼굴 길이의 비율이 8대 1이 되는 몸. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 DÁNG CÂN ĐỐI, NGƯỜI CÂN ĐỐI: Cơ thể có tỉ lệ giữa chiều cao và độ dài của khuôn mặt là 8:1. Hoặc người như vậy. -
ㅍㄷㅅ (
필독서
)
: 반드시 읽어야 할 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHẢI ĐỌC: Sách nhất thiết phải đọc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160)