🌟 편도선 (扁桃腺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편도선 (
편도선
)📚 Annotation: '편도샘'의 이전 말이다.
🌷 ㅍㄷㅅ: Initial sound 편도선
-
ㅍㄷㅅ (
편도선
)
: 사람의 목구멍 안 양쪽에 붙어 있는 림프선.
Danh từ
🌏 AMIĐAN: Tuyến bạch huyết gắn ở hai bên trong cuống họng của người. -
ㅍㄷㅅ (
팔등신
)
: 키와 얼굴 길이의 비율이 8대 1이 되는 몸. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 DÁNG CÂN ĐỐI, NGƯỜI CÂN ĐỐI: Cơ thể có tỉ lệ giữa chiều cao và độ dài của khuôn mặt là 8:1. Hoặc người như vậy. -
ㅍㄷㅅ (
필독서
)
: 반드시 읽어야 할 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHẢI ĐỌC: Sách nhất thiết phải đọc.
• Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204)