🌟 편도선 (扁桃腺)

Danh từ  

1. 사람의 목구멍 안 양쪽에 붙어 있는 림프선.

1. AMIĐAN: Tuyến bạch huyết gắn ở hai bên trong cuống họng của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편도선 비대.
    Tonsil hypertrophy.
  • 편도선 수술.
    Tonsillectomy.
  • 편도선 염증.
    Tonsillar inflammation.
  • 편도선이 붓다.
    The tonsils swell.
  • 편도선이 아프다.
    My tonsils hurt.
  • 아이의 목 안을 보니 오른쪽 편도선이 많이 부어 있었다.
    Looking in the child's throat, the right tonsils were swollen a lot.
  • 형은 편도선 염증으로 결국 수술까지 하고 한동안 말도 거의 하지 못했다.
    My brother had tonsillitis, which eventually led to surgery and barely spoke for a while.
  • 선생님, 목이 너무 아파요.
    Sir, my throat hurts so much.
    어디 봅시다. 편도선이 심하게 부었네요.
    Let me see. your tonsils are severely swollen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편도선 (편도선)

📚 Annotation: '편도샘'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204)