🌟 무기물 (無機物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무기물 (
무기물
)
🗣️ 무기물 (無機物) @ Giải nghĩa
- 무기질 (無機質) : 칼슘, 물 등과 같이 주로 생명체의 골격, 혈액 등에 포함되어 있는 무기물. 또는 그 무기물의 성질.
🗣️ 무기물 (無機物) @ Ví dụ cụ thể
- 유기물과 무기물. [유기물 (有機物)]
🌷 ㅁㄱㅁ: Initial sound 무기물
-
ㅁㄱㅁ (
목구멍
)
: 목 안쪽에서 몸속으로 나 있는 깊숙한 구멍.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ HỌNG: Lỗ sâu dẫn từ trong cổ vào trong cơ thể. -
ㅁㄱㅁ (
물고문
)
: 자백을 받아 내기 위해 물속에 얼굴을 넣거나 입과 코에 물을 붓는 고문.
Danh từ
🌏 SỰ TRA TẤN BẰNG NƯỚC: Việc tra tấn bằng cách đổ nước vào miệng và mũi hoặc dìm cả khuôn mặt phạm nhân vào trong nước để lấy lời khai. -
ㅁㄱㅁ (
마그마
)
: 땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.
Danh từ
🌏 DUNG NHAM: Chất lỏng nóng được tạo nên do nham thạch tan chảy từ nơi sâu trong lòng đất. -
ㅁㄱㅁ (
매개물
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT LÀM CẦU NỐI, VẬT TRUNG GIAN: Đồ vật kết nối quan hệ của hai phía lại. -
ㅁㄱㅁ (
문구멍
)
: 문에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CỬA: Lỗ thủng ở cửa. -
ㅁㄱㅁ (
밑구멍
)
: 물건의 아랫부분에 뚫린 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ ĐÁY: Lỗ được khoét thủng ở phần dưới của đồ vật. -
ㅁㄱㅁ (
무기물
)
: 물, 흙, 공기 등 생명이 없는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT VÔ CƠ: Vật chất không có sự sống như nước, đất, không khí v.v... -
ㅁㄱㅁ (
무기명
)
: 이름을 밝히지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG GHI TÊN: Sự không làm rõ tên tuổi.
• Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)