🌟 무기물 (無機物)

Danh từ  

1. 물, 흙, 공기 등 생명이 없는 물질.

1. CHẤT VÔ CƠ: Vật chất không có sự sống như nước, đất, không khí v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기물 함량.
    Inorganic content.
  • Google translate 무기물의 비율.
    Ratio of inorganic matter.
  • Google translate 유기물과 무기물.
    Organic and inorganic.
  • Google translate 무기물을 포함하다.
    Include inorganic matters.
  • Google translate 무기물을 흡수하다.
    Absorb inorganic matter.
  • Google translate 체내 비타민과 무기물의 결핍은 신체 기능을 손상시킨다.
    Lack of vitamins and minerals in the body impair body function.
  • Google translate 우주에는 생물인 유기물과 생물이 아닌 무기물이 존재한다.
    There are organisms in the universe and non-living minerals.
  • Google translate 채소에는 비타민과 섬유질 등 여러 가지 무기물이 풍부하게 들어 있다.
    Vegetables are rich in various minerals, including vitamins and fiber.
Từ tham khảo 유기물(有機物): 생물의 몸을 이루며, 그 안에서 생명력에 의하여 만들어지는 물질.

무기물: inorganic matter,むきぶつ【無機物】,minéral, matière inorganique,materia inorgánica,مادة غير عضويّة,органик бус бодис,chất vô cơ,สิ่งไม่มีชีวิต,anorganik,неорганическое вещество,无机物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무기물 (무기물)


🗣️ 무기물 (無機物) @ Giải nghĩa

🗣️ 무기물 (無機物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)