🌟 무기물 (無機物)

Danh từ  

1. 물, 흙, 공기 등 생명이 없는 물질.

1. CHẤT VÔ CƠ: Vật chất không có sự sống như nước, đất, không khí v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기물 함량.
    Inorganic content.
  • 무기물의 비율.
    Ratio of inorganic matter.
  • 유기물과 무기물.
    Organic and inorganic.
  • 무기물을 포함하다.
    Include inorganic matters.
  • 무기물을 흡수하다.
    Absorb inorganic matter.
  • 체내 비타민과 무기물의 결핍은 신체 기능을 손상시킨다.
    Lack of vitamins and minerals in the body impair body function.
  • 우주에는 생물인 유기물과 생물이 아닌 무기물이 존재한다.
    There are organisms in the universe and non-living minerals.
  • 채소에는 비타민과 섬유질 등 여러 가지 무기물이 풍부하게 들어 있다.
    Vegetables are rich in various minerals, including vitamins and fiber.
Từ tham khảo 유기물(有機物): 생물의 몸을 이루며, 그 안에서 생명력에 의하여 만들어지는 물질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무기물 (무기물)


🗣️ 무기물 (無機物) @ Giải nghĩa

🗣️ 무기물 (無機物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78)