🌟 뚝심

Danh từ  

1. 힘든 일을 버티거나 감당해 내는 굳센 힘과 끈기.

1. SỨC CHỊU ĐỰNG, SỨC DẺO DAI: Sức mạnh và khả năng dẻo dai đảm đương hay gánh chịu việc vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대단한 뚝심.
    Great perseverance.
  • Google translate 뚝심이 세다.
    Strong-minded.
  • Google translate 뚝심을 보이다.
    Show stiffness.
  • Google translate 뚝심을 부리다.
    Stiff.
  • Google translate 뚝심으로 버티다.
    Hold on with a stiffness.
  • Google translate 민준은 힘들고 가난했던 삶을 오직 오기와 뚝심으로 이겨 왔다.
    Min-jun has overcome his hard and poor life with only a sense of coming and stubbornness.
  • Google translate 그 우직한 친구는 선배들에게 밀리지 않는 패기와 뚝심이 있었다.
    The honest friend had the spirit and fortitude that was not inferior to his seniors.
  • Google translate 저 녀석, 뚝심이 보통이 아냐.
    That guy, he's a tough guy.
    Google translate 응. 굉장히 다부지고 굳센 녀석이야.
    Yeah. he's very tough and tough.

뚝심: perseverance; endurance,そこぢから【底力】,force musculaire, force physique, tenacité, opiniâtreté, endurance, persévérance,fortaleza, aguante, perseverancia,مُثابَرَة,тэвчээр, хатуужил,sức chịu đựng, sức dẻo dai,ความอดทน, ความพยายาม, ความมานะอุตสาหะ, ความมุ่งมั่น,ketahanan, kesabaran, ketabahan, kegigihan,сила; выносливость; упорство,韧劲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝심 (뚝씸)

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)