🌟 뚝심
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚝심 (
뚝씸
)
🌷 ㄸㅅ: Initial sound 뚝심
• Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15)