🌟 뚝심

Danh từ  

1. 힘든 일을 버티거나 감당해 내는 굳센 힘과 끈기.

1. SỨC CHỊU ĐỰNG, SỨC DẺO DAI: Sức mạnh và khả năng dẻo dai đảm đương hay gánh chịu việc vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대단한 뚝심.
    Great perseverance.
  • 뚝심이 세다.
    Strong-minded.
  • 뚝심을 보이다.
    Show stiffness.
  • 뚝심을 부리다.
    Stiff.
  • 뚝심으로 버티다.
    Hold on with a stiffness.
  • 민준은 힘들고 가난했던 삶을 오직 오기와 뚝심으로 이겨 왔다.
    Min-jun has overcome his hard and poor life with only a sense of coming and stubbornness.
  • 그 우직한 친구는 선배들에게 밀리지 않는 패기와 뚝심이 있었다.
    The honest friend had the spirit and fortitude that was not inferior to his seniors.
  • 저 녀석, 뚝심이 보통이 아냐.
    That guy, he's a tough guy.
    응. 굉장히 다부지고 굳센 녀석이야.
    Yeah. he's very tough and tough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝심 (뚝씸)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)