🌷 Initial sound: ㄸㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

땅속 : 땅 밑. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG LÒNG ĐẤT: dưới đất

뚝심 : 힘든 일을 버티거나 감당해 내는 굳센 힘과 끈기. Danh từ
🌏 SỨC CHỊU ĐỰNG, SỨC DẺO DAI: Sức mạnh và khả năng dẻo dai đảm đương hay gánh chịu việc vất vả.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13)