🌟 시추 (試錐)

Danh từ  

1. 석유 등의 지하자원이 있는지 알아보거나 지층의 구조나 상태를 조사하기 위해 기계로 땅속 깊이 구멍을 뚫는 일.

1. SỰ KHOAN, SỰ KHOAN ĐÀO: Việc xuyên lỗ sâu vào trong lòng đất bằng máy móc để xem xét xem có tài nguyên như dầu lửa hay không hoặc để điều tra cấu trúc hay trạng thái tầng đất ngầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시추 위치.
    Drilling location.
  • Google translate 시추 작업.
    Drilling operations.
  • Google translate 시추가 되다.
    Be put to the boil.
  • Google translate 시추를 하다.
    Do the drilling.
  • Google translate 시추에 들어가다.
    Get into drilling.
  • Google translate 현장에서는 두 번 시추를 하여 석유를 발견했다.
    On site, two drilling attempts were made to find oil.
  • Google translate 해저 광물 등의 시추에 쓰이는 시추기는 큰 소리를 내며 땅에 구멍을 뚫는다.
    Drillers used for drilling undersea minerals, etc. make loud noises and drill holes in the ground.

시추: drilling,しすい【試錐】,forage, sondage,sondeo, perforación,حفر,цооног, өрөмдлөг,sự khoan, sự khoan đào,การเจาะ, การขุด, การขุดเจาะ,pengeboran,бурение,钻探,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시추 (시ː추)
📚 Từ phái sinh: 시추되다: 지하자원을 탐사하거나 지층의 구조나 상태를 조사할 목적으로 땅속 깊이 구멍이 … 시추하다: 갇혀 있는 죄인을 신문하다., 지하자원을 탐사하거나 지층의 구조나 상태를 조사…

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giáo dục (151)