🌟 우비다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우비다 (
우비다
) • 우비어 (우비어
우비여
) • 우비니 ()📚 Annotation: 주로 '가슴을 우비다', '마음을 우비다'로 쓴다.
🌷 ㅇㅂㄷ: Initial sound 우비다
-
ㅇㅂㄷ (
앞바다
)
: 육지에 가까이 있는 바다.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN TRƯỚC, BIỂN GẦN ĐẤT LIỀN: Biển ở gần đất liền. -
ㅇㅂㄷ (
엿보다
)
: 남이 알지 못하게 몰래 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN LÉN, NHÌN TRỘM: Nhìn lén để người khác không biết. -
ㅇㅂㄷ (
얕보다
)
: 실제보다 낮추어 하찮게 보다.
☆
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì. -
ㅇㅂㄷ (
예배당
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그 장소.
Danh từ
🌏 CỘNG ĐỒNG TIN LÀNH, LỄ ĐƯỜNG: Cộng đồng những người tin và theo chúa Giê-su như là chúa cứu thế. Hoặc nơi như vậy. -
ㅇㅂㄷ (
욕보다
)
: 부끄러운 일을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ NGHE CHỬI, BỊ CHÊ BAI, PHẢI NGHE LỜI ĐÀM TIẾU: Chịu việc xấu hổ. -
ㅇㅂㄷ (
우비다
)
: 구멍이나 틈 속을 긁어내거나 파내다.
Động từ
🌏 ĐÀO, XUYÊN, NGOÁY , MOI: Xới hoặc chọc vào bên trong lỗ hoặc khe.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10)