🌟 얕보다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얕보다 (
얃뽀다
) • 얕보아 (얃뽀아
) 얕봐 (얃뽜
) • 얕보니 (얃뽀니
)
📚 Từ phái sinh: • 얕보이다: ‘얕보다’의 피동사.
📚 thể loại: Thái độ Mối quan hệ con người
🗣️ 얕보다 @ Giải nghĩa
- 넘보다 : 다른 사람의 능력을 업신여기거나 얕보다.
🗣️ 얕보다 @ Ví dụ cụ thể
- 정치꾼을 얕보다. [정치꾼 (政治꾼)]
🌷 ㅇㅂㄷ: Initial sound 얕보다
-
ㅇㅂㄷ (
앞바다
)
: 육지에 가까이 있는 바다.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN TRƯỚC, BIỂN GẦN ĐẤT LIỀN: Biển ở gần đất liền. -
ㅇㅂㄷ (
엿보다
)
: 남이 알지 못하게 몰래 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN LÉN, NHÌN TRỘM: Nhìn lén để người khác không biết. -
ㅇㅂㄷ (
얕보다
)
: 실제보다 낮추어 하찮게 보다.
☆
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì. -
ㅇㅂㄷ (
예배당
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그 장소.
Danh từ
🌏 CỘNG ĐỒNG TIN LÀNH, LỄ ĐƯỜNG: Cộng đồng những người tin và theo chúa Giê-su như là chúa cứu thế. Hoặc nơi như vậy. -
ㅇㅂㄷ (
욕보다
)
: 부끄러운 일을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ NGHE CHỬI, BỊ CHÊ BAI, PHẢI NGHE LỜI ĐÀM TIẾU: Chịu việc xấu hổ. -
ㅇㅂㄷ (
우비다
)
: 구멍이나 틈 속을 긁어내거나 파내다.
Động từ
🌏 ĐÀO, XUYÊN, NGOÁY , MOI: Xới hoặc chọc vào bên trong lỗ hoặc khe.
• Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197)