🌟 얕보다

  Động từ  

1. 실제보다 낮추어 하찮게 보다.

1. XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얕보는 눈빛.
    A look of contempt.
  • Google translate 얕보는 말투.
    A disparaging tone.
  • Google translate 얕보는 태도.
    An attitude that belittles.
  • Google translate 경쟁자를 얕보다.
    To look down on competitors.
  • Google translate 다른 팀을 얕보다.
    Look down on the other team.
  • Google translate 상대방을 얕보다.
    To look down on one's opponent.
  • Google translate 부모는 아이의 재능을 얕보지 않고 키워주려고 노력했다.
    Parents tried not to belittle the child's talent.
  • Google translate 우리 팀은 상대 팀의 실력을 얕보다가 경기에서 지고 말았다.
    Our team underestimated the opponent's ability and lost the game.
  • Google translate 의사는 작은 증상이라도 얕보지 말고 병원에 와야 한다고 말했다.
    The doctor said you should come to the hospital without underestimating even the slightest symptoms.
  • Google translate 이번 시험은 범위가 좁아서 대충 공부해도 될 것 같아.
    The scope of this exam is narrow, so i think we can just study roughly.
    Google translate 그렇게 얕보다 큰코다친다.
    That's a big snore.
Từ đồng nghĩa 경시하다(輕視하다): 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여기다.

얕보다: devalue; disesteem,さげすむ【蔑む】。みさげる【見下げる】。みくだす【見下す】。あまくみる【甘く見る】,mépriser, dédaigner, regarder de haut, déprécier, sous-estimer, dépriser, ne pas apprécier à sa juste valeur, méconnaître, méjuger de,menospreciar, despreciar, desdeñar,يزدري,үл ойшоох, тоохгүй байх,xem thường, coi khinh,ดูถูก, ดูแคลน, ดูหมิ่น, หมิ่นประมาท, เหยียดหยาม,meremehkan, merendahkan,презирать,轻视,蔑视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얕보다 (얃뽀다) 얕보아 (얃뽀아) 얕봐 (얃뽜) 얕보니 (얃뽀니)
📚 Từ phái sinh: 얕보이다: ‘얕보다’의 피동사.
📚 thể loại: Thái độ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 얕보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 얕보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197)