🔍
Search:
NGOÁY
🌟
NGOÁY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
귓구멍 속에 생긴 때를 파내는 도구.
1
ĐỒ NGOÁY TAI:
Dụng cụ ngoáy ra ghét bẩn sinh ra trong lỗ tai.
-
Động từ
-
1
몸을 문지르거나 건드려서 근지럽게 하다.
1
GÃI, CHỌC, NGOÁY:
Cọ xát hoặc động chạm cơ thể làm cho ngứa ngáy.
-
Động từ
-
1
글씨를 알아보기 힘들 만큼 빠르게 아무렇게나 쓰다.
1
VIẾT NGOÁY, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, VIẾT ẨU:
Viết chữ nhanh và cẩu thả đến mức khó đọc được.
-
Động từ
-
1
글씨나 그림 등을 아무렇게나 쓰거나 그리다.
1
VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY:
Viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.
-
Động từ
-
1
글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.
1
VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY:
Liên tục viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.
-
Động từ
-
1
구멍이나 틈 속을 긁어내거나 파내다.
1
ĐÀO, XUYÊN, NGOÁY , MOI:
Xới hoặc chọc vào bên trong lỗ hoặc khe.
-
2
올바르지 못한 방법으로 남의 것을 속여서 빼앗다.
2
ĐÀO MỎ:
Lừa và chiếm đoạt cái của người khác bằng phương pháp không đúng đắn.
-
3
(비유적으로) 괴롭게 하거나 아프게 하다.
3
KHOÉT SÂU, ĐÀO BỚI:
(cách nói ẩn dụ) Làm cho đau khổ hoặc đau đớn.
-
Động từ
-
1
몹시 세게 때리거나 치다.
1
ĐÁNH MẠNH, ĐẤM MẠNH:
Đánh hoặc đấm rất mạnh.
-
2
글씨를 아무렇게나 급하게 마구 쓰다.
2
VIẾT NGOÁY:
Viết chữ một cách cẩu thả và gấp gáp.
-
3
총, 대포 등을 마구 쏘다.
3
BẮN BỪA:
Bắn súng, đại bác… một cách bừa bãi.
-
4
똥이나 오줌을 함부로 아무 데나 누다.
4
ỈA BẬY, ĐÁI BẬY:
Đi đại tiện, tiểu tiện bừa bãi bất cứ chỗ nào.
-
5
말을 되는대로 마구 지껄이다.
5
NÓI CÀNG, NÓI BỪA:
Ba hoa tùy tiện, bạ gì cũng nói.
-
Động từ
-
1
뺨이나 얼굴 등을 힘껏 때리다.
1
TÁT:
Đánh mạnh vào má hay mặt.
-
2
글씨를 아무렇게나 마구 쓰다.
2
VIẾT NGOÁY, NGOÁY, VIẾT ẨU:
Viết chữ tuỳ tiện lung tung.
-
3
총을 계속하여 마구 쏘다.
3
BẮN BỪA, PHÓNG BỪA, NHẢ ĐẠN:
Liên tiếp bắn súng bừa bãi.
-
4
오줌이나 똥 등을 아무 데나 마구 누다.
4
PHÓNG UẾ:
Đi đại tiện, tiểu tiện bừa bãi bất cứ chỗ nào.
-
5
말 등을 마구 함부로 해 대다.
5
HỖN HÀO, NÓI HỖN:
Đối đáp lời nói bừa bãi.
-
Động từ
-
1
틈이나 구멍 속을 긁거나 돌려서 파내다.
1
NGOÁY, KHOÁY, KHOÉT:
Cào hoặc quay đào bên trong lỗ hay kẽ.
-
2
물체의 겉을 날카로운 도구로 구멍을 내거나 파이게 하다.
2
ĐỤC, KHOÉT, KHOÁY:
Dùng dụng cụ nhọn tạo lỗ hoặc khoét mặt ngoài của vật thể.
-
3
일의 속사정이나 비밀을 깊이 캐다.
3
ĐÀO BỚI, XOÁY SÂU:
Đào sâu bí mật hay nội tình công việc.
-
4
몹시 괴롭게 하거나 아프게 하다.
4
ĐÀO KHOÉT, ĐÂM SÂU, ĐÂM THỌC:
Khiến cho rất đau khổ hoặc đau.
-
Động từ
-
1
심하게 마구 때리다.
1
TÁT TÚI BỤI, ĐÁNH TÚI BỤI, VỤT TỚI TẤP, ĐÂM TÚI BỤI, ĐÁNH XỐI XẢ:
Đánh loạn xạ một cách nghiêm trọng.
-
2
붓이나 펜 등을 휘둘러 글씨를 함부로 마구 쓰다.
2
VIẾT NGOÁY:
Vung những cái như bút lông hay bút mực viết chữ một cách tùy tiện.
-
3
연장을 휘둘러 나뭇가지 등을 마구 베어 떨어뜨리다.
3
MÚA:
Vung dụng cụ và đốn đổ những cái như cành cây một cách tùy tiện.
-
4
총이나 대포 등을 마구 쏘다.
4
BẮN XỐI XẢ:
Bắn loạn xạ súng, pháo….
-
5
똥이나 오줌을 함부로 마구 싸다.
5
PHÓNG UẾ BỪA BÃI:
Tùy tiện đi đại tiện hoặc tiểu tiện.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다.
1
LÀM VUNG VÃI, LÀM RƠI VÃI, LÀM VƯƠNG VÃI:
Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước.
-
2
부주의로 물건 등을 엉뚱한 곳에 떨어뜨리다.
2
ĐÁNH RƠI:
Làm rơi những cái như đồ vật vào chỗ lung tung một cách bất cẩn.
-
3
비밀이나 정보 등을 넌지시 남이 알도록 하다.
3
LÀM RÒ RỈ, HÉ LỘ:
Lén cho người khác biết thông tin hay điều bí mật.
-
4
어떤 감정을 표정 등으로 잠깐 드러내다.
4
THOÁNG CHO THẤY:
Thoáng để lộ tình cảm nào đó qua vẻ mặt.
-
5
몸에서 땀, 눈물, 콧물, 피, 침 등의 액체를 밖으로 내다.
5
ĐỔ, RƠI:
Làm cho chất lỏng như mồ hôi, nước mắt, nước mũi, máu, nước dãi… từ trong người ra ngoài.
-
6
다른 사람의 말을 주의 깊게 듣지 않고 지나치다.
6
BỎ NGOÀI TAI:
Không chú ý kỹ nghe lời người khác mà bỏ qua.
-
7
글씨를 또박또박 쓰지 않고 아무렇게나 이어서 쓰다.
7
VIẾT NGOÁY:
Không viết chữ một cách nắn nót mà viết bừa hoặc viết liền vào nhau.
🌟
NGOÁY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
사람이 위에서 아래로 힘차게 치다.
1.
ĐẬP XUỐNG, GIÁNG XUỐNG:
Người đập mạnh từ trên xuống dưới.
-
2.
물체가 위에서 아래로 힘차게 치다.
2.
ĐẬP XUỐNG, GIÁNG XUỐNG:
Vật thể đập mạnh từ trên xuống dưới.
-
3.
마구 휘갈겨 쓰거나 아무렇게나 말하다.
3.
(VIẾT, NÓI) CẨU THẢ, TUỲ TIỆN:
Viết ngoáy hoặc ăn nói bừa bãi.
-
Danh từ
-
1.
귓구멍 속에 생긴 때를 파내는 도구.
1.
ĐỒ NGOÁY TAI:
Dụng cụ ngoáy ra ghét bẩn sinh ra trong lỗ tai.
-
Danh từ
-
1.
글자를 흘려 써서 획의 생략과 연결이 심한 서체.
1.
CHỮ THẢO:
Nét chữ viết ngoáy, sự liên kết và giản lược của các nét rất nhiều.