🌟 갈겨쓰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈겨쓰다 (
갈겨쓰다
) • 갈겨써 () • 갈겨쓰니 ()
🗣️ 갈겨쓰다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄱㅆㄷ: Initial sound 갈겨쓰다
-
ㄱㄱㅆㄷ (
갈겨쓰다
)
: 글씨를 알아보기 힘들 만큼 빠르게 아무렇게나 쓰다.
Động từ
🌏 VIẾT NGOÁY, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, VIẾT ẨU: Viết chữ nhanh và cẩu thả đến mức khó đọc được.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)