🌟 갈겨쓰다

Động từ  

1. 글씨를 알아보기 힘들 만큼 빠르게 아무렇게나 쓰다.

1. VIẾT NGOÁY, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, VIẾT ẨU: Viết chữ nhanh và cẩu thả đến mức khó đọc được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈겨쓴 글씨.
    Scribbled writing.
  • Google translate 갈겨쓴 낙서.
    Scribbled scribbles.
  • Google translate 갈겨써서 알아보기 힘들다.
    Hard to recognize by scribbling.
  • Google translate 갈겨써서 읽을 수 없다.
    Can't scribble and read.
  • Google translate 글씨를 갈겨쓰다.
    Scribble letters.
  • Google translate 글씨를 너무 갈겨써서 그의 편지를 도저히 읽을 수가 없었다.
    My handwriting was so scribbled that i couldn't read his letter.
  • Google translate 아이들이 벽에다 갈겨쓴 낙서는 도무지 무슨 글씨인지 알아볼 수가 없다.
    The scribbles children scribbled on the wall are beyond recognition.
  • Google translate 너 왜 이렇게 글씨를 갈겨썼니?
    Why did you scribble so badly?
    Google translate 급하게 쓰느라 그랬어요. 또박또박 다시 쓸게요.
    I was in a hurry to write. i'll write it clearly again.

갈겨쓰다: scribble; scrawl,はしりがきする【走り書きする】。なぐりがきする【殴り書きする】,griffonner, gribouiller,garrapatear, garabatear, emborronar,يخربش,таталж бичих,viết ngoáy, viết nguệch ngoạc, viết ẩu,เขียนหวัด, เขียนลวก ๆ, เขียนรีบๆ, เขียนอย่างไก่เขี่ย,mencoret-coret, menulis dengan jelek,писать каракулями; писать наскоро и плохо; марать,潦草地写,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈겨쓰다 (갈겨쓰다) 갈겨써 () 갈겨쓰니 ()

🗣️ 갈겨쓰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)