🌟 찍찍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찍찍 (
찍찍
)
📚 Từ phái sinh: • 찍찍거리다, 찍찍대다, 찍찍하다
🗣️ 찍찍 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 찍찍
• Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)