🌟 휘갈기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘갈기다 (
휘갈기다
) • 휘갈기어 (휘갈기어
휘갈기여
) • 휘갈기니 ()
🗣️ 휘갈기다 @ Ví dụ cụ thể
- 따귀를 휘갈기다. [따귀]
🌷 ㅎㄱㄱㄷ: Initial sound 휘갈기다
-
ㅎㄱㄱㄷ (
한결같다
)
: 처음부터 끝까지 변함없이 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 TRƯỚC SAU NHƯ MỘT: Giống nhau không thay đổi từ đầu tới cuối. -
ㅎㄱㄱㄷ (
혀(가) 굳다
)
: 놀라거나 당황해서 말을 제대로 못하다.
🌏 CỨNG LƯỠI: Ngạc nhiên hoặc bàng hoàng nên không thốt nên lời. -
ㅎㄱㄱㄷ (
휘갈기다
)
: 심하게 마구 때리다.
Động từ
🌏 TÁT TÚI BỤI, ĐÁNH TÚI BỤI, VỤT TỚI TẤP, ĐÂM TÚI BỤI, ĐÁNH XỐI XẢ: Đánh loạn xạ một cách nghiêm trọng. -
ㅎㄱㄱㄷ (
휘감기다
)
: 어떤 것이 다른 물체에 둘리어 감기다.
Động từ
🌏 BỊ QUẤN: Cái gì đó bị cuốn vòng và cuộn vào vật thể khác.
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52)