🌟 휘갈기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘갈기다 (
휘갈기다
) • 휘갈기어 (휘갈기어
휘갈기여
) • 휘갈기니 ()
🗣️ 휘갈기다 @ Ví dụ cụ thể
- 따귀를 휘갈기다. [따귀]
🌷 ㅎㄱㄱㄷ: Initial sound 휘갈기다
-
ㅎㄱㄱㄷ (
한결같다
)
: 처음부터 끝까지 변함없이 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 TRƯỚC SAU NHƯ MỘT: Giống nhau không thay đổi từ đầu tới cuối. -
ㅎㄱㄱㄷ (
혀(가) 굳다
)
: 놀라거나 당황해서 말을 제대로 못하다.
🌏 CỨNG LƯỠI: Ngạc nhiên hoặc bàng hoàng nên không thốt nên lời. -
ㅎㄱㄱㄷ (
휘갈기다
)
: 심하게 마구 때리다.
Động từ
🌏 TÁT TÚI BỤI, ĐÁNH TÚI BỤI, VỤT TỚI TẤP, ĐÂM TÚI BỤI, ĐÁNH XỐI XẢ: Đánh loạn xạ một cách nghiêm trọng. -
ㅎㄱㄱㄷ (
휘감기다
)
: 어떤 것이 다른 물체에 둘리어 감기다.
Động từ
🌏 BỊ QUẤN: Cái gì đó bị cuốn vòng và cuộn vào vật thể khác.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159)