🌟 따귀

Danh từ  

1. (속된 말로) 뺨.

1. : (Cách nói thông tục) Gò má.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따귀를 갈기다.
    Tack on the ear.
  • Google translate 따귀를 때리다.
    Slap on the ear.
  • Google translate 따귀를 맞다.
    Be slapped.
  • Google translate 따귀를 치다.
    A slap on the cheek.
  • Google translate 따귀를 휘갈기다.
    Whisper one's ear.
  • Google translate 소리를 지르며 싸우던 지수가 상대의 따귀를 때렸다.
    Jisoo, who was screaming and fighting, slapped her opponent in the ear.
  • Google translate 배신감에 치를 떨던 아내는 남편을 보자마자 따귀를 갈겨 댔다.
    The wife, trembling with betrayal, slapped her husband as soon as she saw him.
  • Google translate 아버지는 화를 참지 못하고, 커다란 손으로 아이의 따귀까지 쳤다.
    The father couldn't contain his anger, and he even slapped the child on the cheek with his big hand.
Từ đồng nghĩa 뺨따귀: (속된 말로) 뺨.

따귀: cheek,ほっぺ【頬っぺ】,,carrillo, mejilla,خدّ,хацар шанаа,má,แก้ม,pipi,,耳光,腮帮子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따귀 (따ː귀)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91)