🌟 뙈기

Danh từ  

1. 일정한 크기로 나누어 놓은 논밭의 구역을 세는 단위.

1. TTWAEGI; MẢNH, THỬA: Đơn vị đếm khu vực ruộng vườn được chia ra theo độ lớn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논 몇 뙈기.
    A few rice paddies.
  • Google translate 밭 한 뙈기.
    A patch of field.
  • Google translate 뙈기를 소작하다.
    Crop a stack.
  • Google translate 뙈기라도 장만하다.
    Get even one.
  • Google translate 그 농부의 재산이란 작은 밭 몇 뙈기가 전부였다.
    The farmer's estate was only a handful of small fields.
  • Google translate 가난한 농군은 손바닥만 한 논 몇 뙈기를 경작하며 먹고살았다.
    The poor farmer lived by cultivating a few palms of rice paddies.
  • Google translate 밭 몇 뙈기를 마련해서 기분이 좋은가 봐?
    How many fields are you happy about?
    Google translate 그럼. 내 명의의 밭이 생겼는데.
    Yeah. i have a field in my name.

뙈기: ttwaegi,たん【反】,ttwaegi, lopin de terre, parcelle de terrain,ttwaegi, parcela,رقعة,хэсэг, дөрвөлжин, хавтгай, ам,ttwaegi; mảnh, thửa,ตเวกี,petak,ттвэги,块,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뙈기 (뙈ː기)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)