🌟 똥값

Danh từ  

1. (속된 말로) 매우 싼 값.

1. GIÁ BÈO BỌT: (cách nói thông tục) Giá rất rẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똥값 세일.
    A sale for shit.
  • Google translate 똥값에 처분하다.
    Dispose at a dung price.
  • Google translate 똥값에 사다.
    Buy for shit.
  • Google translate 똥값에 팔다.
    Sell it for shit.
  • Google translate 똥값으로 내놓다.
    Put it up for shit.
  • Google translate 똥값으로 전락하다.
    Degenerate into shit.
  • Google translate 주가 폭락으로 이 회사의 주식 매매 가격이 똥값으로 떨어졌다.
    The plunge in stock prices has caused the company's stock sale price to fall to shit.
  • Google translate 값싼 외국 농산물의 수입으로 국내 농산물 가격이 똥값이 될 판이다.
    With the importation of cheap foreign produce, domestic agricultural prices are likely to be a dung price.
  • Google translate 여기 물건들이 왜 이렇게 싼 건가요?
    Why are things so cheap here?
    Google translate 매장 정리 세일 중이라서 똥값으로 싸게 파는 거예요.
    We're having a clearance sale, so we're selling it cheap.

똥값: dirt-cheap price,,une bagatelle, une bouchée de pain, trois francs six sous, (à) vil prix, des crottes de bique,regalado, precio irrisorio,سعر رخيص,хямд үнэ,giá bèo bọt,ราคาขี้ประติ๋ว,murah sekali,грошовая цена; дешёвка,廉价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥값 (똥깝) 똥값이 (똥깝씨) 똥값도 (똥깝또) 똥값만 (똥깜만)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48)