🌟 떡국
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떡국 (
떡꾹
) • 떡국이 (떠꾸기
) • 떡국도 (떡꾹또
) • 떡국만 (떡꿍만
)
📚 thể loại: Món ăn Sự kiện gia đình
🗣️ 떡국 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 떡국 위에 김 가루를 솔솔 뿌렸다. [솔솔]
- 떡국 어때? 간이 맞아? [후춧가루]
- 어머니는 계란의 노른자와 흰자를 따로 부쳐 만든 지단을 떡국 위에 올리셨다. [흰자]
- 나는 잘게 썬 지단을 떡국 위에 보기 좋게 얹었다. [지단 (jidan[鷄蛋])]
- 떡국 위에 예쁜 고명을 얹으니 볼품이 있다. [볼품]
🌷 ㄸㄱ: Initial sound 떡국
-
ㄸㄱ (
딸기
)
: 줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂU TÂY: Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó. -
ㄸㄱ (
떡국
)
: 가래떡을 얇게 썰어 맑은 국에 넣고 끓인 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TTEOKGUK, CANH TTEOK: Món ăn được làm bằng cách thái mỏng thanh ttok rồi cho vào nước canh trong và nấu. -
ㄸㄱ (
따귀
)
: (속된 말로) 뺨.
Danh từ
🌏 MÁ: (Cách nói thông tục) Gò má. -
ㄸㄱ (
뙈기
)
: 일정한 크기로 나누어 놓은 논밭의 구역을 세는 단위.
Danh từ
🌏 TTWAEGI; MẢNH, THỬA: Đơn vị đếm khu vực ruộng vườn được chia ra theo độ lớn nhất định. -
ㄸㄱ (
땅값
)
: 땅의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐẤT: Giá của đất. -
ㄸㄱ (
떨기
)
: 식물의 한 뿌리에서 여러 개의 줄기가 나와 한 덩이로 뭉쳐 있는 무더기.
Danh từ
🌏 BÚI RỄ, CỤM RỄ: Búi nhiều rễ nhỏ mọc ra từ một rễ của thực vật cuộn thành cụm. -
ㄸㄱ (
딸각
)
: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau. -
ㄸㄱ (
땔감
)
: 불을 때는 데 쓰는 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU ĐỐT, CHẤT ĐỐT: Chất liệu dùng để đốt lửa. -
ㄸㄱ (
땡감
)
: 덜 익어 맛이 떫은 감.
Danh từ
🌏 QUẢ HỒNG CHÁT, QUẢ HỒNG XANH: Quả hồng chưa chín, vị chát. -
ㄸㄱ (
똥값
)
: (속된 말로) 매우 싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ BÈO BỌT: (cách nói thông tục) Giá rất rẻ. -
ㄸㄱ (
떡값
)
: (비유적으로) 설이나 추석 때 직장에서 직원들에게 특별히 주는 수당.
Danh từ
🌏 TIỀN QUÀ BÁNH, TIỀN THƯỞNG TẾT: (cách nói ẩn dụ) Tiền đặc biệt dành cho nhân viên ở nơi làm việc vào dịp tết hay trung thu. -
ㄸㄱ (
똥개
)
: 똥을 먹는 개. 또는 여러 종류가 섞인 잡종 개.
Danh từ
🌏 CHÓ ĂN CỨT, CHÓ LAI TẠP: Chó ăn cứt. Hoặc chó tạp chủng được lai nhiều giống. -
ㄸㄱ (
땟국
)
: 때가 많이 섞인 땀이나 물기.
Danh từ
🌏 VẾT Ố BẨN, NƯỚC BẨN: nước hay mồ hôi lẫn nhiều ghét bẩn. -
ㄸㄱ (
땅굴
)
: 땅속으로 뚫린 굴.
Danh từ
🌏 HANG, ĐỘNG: Hang khoét vào trong lòng đất.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)