🌟 흘림

Danh từ  

1. 글자를 흘려 써서 획의 생략과 연결이 심한 서체.

1. CHỮ THẢO: Nét chữ viết ngoáy, sự liên kết và giản lược của các nét rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흘림 글씨.
    The scribbling.
  • Google translate 흘림 서체.
    A spilling typeface.
  • Google translate 흘림 필체.
    Dropping handwriting.
  • Google translate 흘림으로 쓰다.
    Write in spills.
  • Google translate 흘림으로 적다.
    Write it down as a spill.
  • Google translate 교수님께서 붓으로 쓰신 흘림 서체가 멋있었다.
    The spilling typeface you wrote with your brush was wonderful.
  • Google translate 선생님의 말씀이 너무 빨라서 필기를 할 때 흘림으로 적었다.
    The teacher's words were so fast that i wrote them down in a slip when i took notes.
  • Google translate 여기 뭐라고 적힌 건지 알겠어?
    Do you see what it says here?
    Google translate 아니, 흘림으로 써 있어서 그런지 도무지 못 알아보겠다.
    No, i don't recognize it because it's written in spills.
Từ đồng nghĩa 초서(草書): 글자를 흘려 써서 획의 생략과 연결이 심한 서체.

흘림: grass style; cursive handwriting,くずしじ【崩し字】,écriture cursive,escritura cursiva,مخطوطة متّصلة,таталган бичиг,chữ thảo,ลายมือการเขียนตัวอักษรแบบหวัด, ตัวอักษรหวัด, ตัวหนังสือหวัด,tulisan miring, huruf sambung,пропись,草书,草体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘림 (흘림)


🗣️ 흘림 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121)