🌟 학력 (學歷)

☆☆   Danh từ  

1. 학교를 다닌 경력.

1. LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최종 학력.
    Final academic background.
  • Google translate 학력 격차.
    The educational gap.
  • Google translate 학력이 높다.
    Have a high educational background.
  • Google translate 학력이 낮다.
    Have a low educational background.
  • Google translate 학력을 제한하다.
    Restrict one's educational background.
  • Google translate 승규는 이번에 대학 졸업을 하여 최종 학력이 대졸이 되었다.
    Seung-gyu graduated from college this time, and his final education became a college graduate.
  • Google translate 초등학교만 겨우 졸업한 아주머니는 학력이 낮아 일자리를 구하기가 어려웠다고 하셨다.
    The lady, who barely graduated from elementary school, said she had difficulty finding a job due to her low academic background.
  • Google translate 이 회사는 학력에 관계없이 신입 사원을 채용한다면서요?
    I heard this company hires new employees regardless of their educational background.
    Google translate 네, 서류 심사 없이 시험과 면접만으로 뽑는다고 들었어요.
    Yes, i heard that they only select through tests and interviews without screening documents.

학력: level of education; academic background,がくれき【学歴】,niveau d'éducation, parcours universitaire, formation universitaire, profil académique,nivel de educación, historial academico,خبرات دراسيّة,боловсролын түвшин,lý lịch học tập,ประวัติการศึกษา,pengalaman belajar, riwayat pendidikan, karir pendidikan,полученное образование,学历,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학력 (항녁) 학력이 (항녀기) 학력도 (항녁또) 학력만 (항녕만)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 학력 (學歷) @ Giải nghĩa

🗣️ 학력 (學歷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)