🌟 부활되다 (復活 되다)

Động từ  

1. 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 다시 찾게 되다.

1. ĐƯỢC HỒI SINH, ĐƯỢC KHÔI PHỤC: Cái biến mất hoặc đang biến mất được phục hồi và lấy lại được dáng vẻ cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부활된 실력.
    Resurrected ability.
  • Google translate 경기가 부활되다.
    The game is revived.
  • Google translate 법이 부활되다.
    The law is revived.
  • Google translate 왕국이 부활되다.
    The kingdom is revived.
  • Google translate 의회가 부활되다.
    Parliament is revived.
  • Google translate 제도가 부활되다.
    The system is revived.
  • Google translate 초등학생을 대상으로 한 기초 학력 평가가 부활되면서 찬반 논쟁이 뜨겁다.
    With the revival of the basic education evaluation for elementary school students, the pros and cons are hot.
  • Google translate 김 과장의 건의로 회사 체육 대회가 부활되어서 직원들은 오랜만에 땀을 흘리며 운동을 즐겼다.
    The company's athletic competition was revived at kim's suggestion, so employees sweated and enjoyed sports after a long time.

부활되다: be revived; be reinstated,ふっかつする【復活する】,être réhabilité, être restauré,reavivarse, revitalizarse, reaparecerse, vigorizarse,ينتعش,сэргэх,được hồi sinh, được khôi phục,ถูกรื้อ, ได้รับการฟื้นฟู, กลับคืนมา,hidup kembali,воскрешаться; возобновляться; оживать; быть возвращённым к жизни,复活,复兴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부활되다 (부ː활되다) 부활되다 (부ː활뒈다)
📚 Từ phái sinh: 부활(復活): 죽었다가 다시 살아남., 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)