🌟 부활되다 (復活 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부활되다 (
부ː활되다
) • 부활되다 (부ː활뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 부활(復活): 죽었다가 다시 살아남., 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 …
• Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)