🌟 백지화되다 (白紙化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백지화되다 (
백찌화되다
) • 백지화되다 (백찌화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 백지화(白紙化): 어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태가 됨. 또는 그런 상태로 돌림…
🌷 ㅂㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 백지화되다
-
ㅂㅈㅎㄷㄷ (
백지화되다
)
: 어떤 대상에 대하여 아무것도 모르는 상태가 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN TRẮNG NHƯ TỜ GIẤY TRẮNG: Trở thành trạng thái không biết bất cứ điều gì về đối tượng nào đó. -
ㅂㅈㅎㄷㄷ (
법제화되다
)
: 법으로 정해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁP CHẾ HÓA: Được định ra bởi luật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155)