🌟 마무리되다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마무리되다 (
마무리되다
) • 마무리되다 (마무리뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 마무리: 일을 끝냄., 논설문에서 글의 끝맺는 부분.
🗣️ 마무리되다 @ Giải nghĩa
- 처리되다 (處理되다) : 일이나 사무, 사건이 절차에 따라 정리되어 마무리되다.
🗣️ 마무리되다 @ Ví dụ cụ thể
- 거의 마무리되다. [거의]
- 속히 마무리되다. [속히 (速히)]
- 격전이 마무리되다. [격전 (激戰)]
- 속전속결로 마무리되다. [속전속결 (速戰速決)]
🌷 ㅁㅁㄹㄷㄷ: Initial sound 마무리되다
-
ㅁㅁㄹㄷㄷ (
마무리되다
)
: 일이 끝나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN TẤT, ĐƯỢC HOÀN THÀNH, ĐƯỢC KẾT THÚC: Công việc kết thúc.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Luật (42)