🌟 마무리되다

Động từ  

1. 일이 끝나다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검토가 마무리되다.
    Review is finalized.
  • Google translate 공사가 마무리되다.
    Construction is completed.
  • Google translate 수사가 마무리되다.
    The investigation is concluded.
  • Google translate 협상이 마무리되다.
    Negotiations are concluded.
  • Google translate 사실상 마무리되다.
    Virtually complete.
  • Google translate 성공적으로 마무리되다.
    Finish successfully.
  • Google translate 어느 정도 마무리되다.
    Finished to some extent.
  • Google translate 대학교수의 학력 위조를 둘러싼 경찰의 수사가 마무리됐다.
    The police investigation into the falsification of a university professor's academic background has been concluded.
  • Google translate 대형 문고는 오 개월 간 진행되었던 내부 공사가 마무리되어 새롭게 문을 열었다.
    The large library was newly opened after five months of internal construction had been completed.
  • Google translate 발표 준비는 다 해 가니?
    Are you getting ready for the presentation?
    Google translate 네, 어느 정도 마무리되었어요.
    Yes, i'm done to some extent.

마무리되다: be finished,しあがる【仕上がる】,être conclu, être fini, être accompli,finalizarse,ينتهي,дуусах, төгсөх,được hoàn tất, được hoàn thành, được kết thúc,จบ, เสร็จ, เสร็จสิ้น, แล้วเสร็จ,selesai, diselesaikan,завершаться,完成,结束,收尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마무리되다 (마무리되다) 마무리되다 (마무리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 마무리: 일을 끝냄., 논설문에서 글의 끝맺는 부분.


🗣️ 마무리되다 @ Giải nghĩa

🗣️ 마무리되다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 마무리되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Luật (42)