🌟 유혈 (流血)

Danh từ  

1. 어떤 사고나 사건으로 사람들이 피를 흘림. 또는 사람들이 흘린 피.

1. SỰ ĐỔ MÁU, SỰ CHÉM GIẾT, MÁU ĐỔ: Việc nhiều người chảy máu bởi tai nạn hay sự kiện nào đó. Hoặc máu mà nhiều người chảy xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유혈 사건.
    Bloody incident.
  • Google translate 유혈 사태.
    Bloody hell.
  • Google translate 유혈 진압.
    Bloody suppression.
  • Google translate 유혈 혁명.
    A bloody revolution.
  • Google translate 유혈이 낭자하다.
    Bloody.
  • Google translate 유혈로 치닫다.
    Go to bloodshed.
  • Google translate 경찰과 시위대가 충돌하여 최악의 유혈 사태가 발생했다.
    Police and protesters clashed, causing the worst bloodshed.
  • Google translate 사고 현장에는 운전자와 승객들의 유혈이 낭자했다.
    The scene of the accident was filled with blood from drivers and passengers.
  • Google translate 요즘 두 나라 사이가 좋지 않다면서요?
    I hear they're not getting along well these days.
    Google translate 네, 국경 지역에서 전투가 자주 일어나 유혈 사태가 생길지도 몰라요.
    Yeah, there's a lot of fighting in the border area, which could lead to bloodshed.
Từ trái nghĩa 무혈(無血): 피를 흘리지 않는다는 뜻으로 사람이 다치거나 죽는 것이 없음.

유혈: bloodshed,りゅうけつ【流血】,effusion de sang, carnage,derrame de sangre, sangre derramada,نَزيف دموي,цус урсах,sự đổ máu, sự chém giết, máu đổ,การนองเลือด, เลือดตกยางออก,(hal) berdarah, darah,кровопролитие,流血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유혈 (유혈)
📚 Từ phái sinh: 유혈적: 부상자나 사상자를 내어 피를 흘리는. 또는 그런 것.

🗣️ 유혈 (流血) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204)