🌟 무혈 (無血)

Danh từ  

1. 피를 흘리지 않는다는 뜻으로 사람이 다치거나 죽는 것이 없음.

1. KHÔNG ĐỔ MÁU: Không có người chết hay bị thương với ý nghĩa rằng không đổ máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무혈 시위.
    A bloodless demonstration.
  • Google translate 무혈 점령.
    Bloodless occupation.
  • Google translate 무혈 진압.
    Bloodless suppression.
  • Google translate 무혈 쿠데타.
    A bloodless coup.
  • Google translate 무혈 혁명.
    A bloodless revolution.
  • Google translate 무혈의 승리.
    A bloodless victory.
  • Google translate 무혈의 전쟁.
    A bloodless war.
  • Google translate 단시간에 군을 장악한 그들은 무혈로 혁명에 성공할 수 있었다.
    They, who took control of the army in a short time, were able to succeed in the revolution with no blood.
  • Google translate 적군이 방심한 틈을 타 적을 습격한 우리는 그들의 기지를 무혈 점령했다.
    We took advantage of the enemy's neglect and attacked the enemy, and we took their base bloodless.
  • Google translate 우리 군의 즉각적인 대응으로 아군의 피해는 전혀 없는 무혈의 승리를 거둘 수 있었다.
    Our immediate response enabled us to win a bloodless victory with no damage to our troops.
Từ trái nghĩa 유혈(流血): 어떤 사고나 사건으로 사람들이 피를 흘림. 또는 사람들이 흘린 피.

무혈: being bloodless,むけつ【無血】,(n.) sans effusion de sang, pacifique,sin sangre, incruento,لادمويّ,цусгүй, цус урсгалгүй, энх тайвны замаар,không đổ máu,ความปราศจากการนองเลือด,tak berdarah, tanpa pertumpahan darah,без кровопролития; бескровный,不流血,和平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무혈 (무혈)
📚 Từ phái sinh: 무혈적: 피를 흘리지 아니하는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57)