🌟 유엔군 (UN 軍)

Danh từ  

1. 국제 평화를 유지하기 위해 유엔 회원국들의 병력으로 편성한 군대.

1. QUÂN LIÊN HỢP QUỐC: Quân đội hình thành bằng binh lực của các quốc gia thành viên Liên hợp quốc để duy trì hoà bình quốc tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유엔군 부대.
    United nations forces.
  • Google translate 유엔군 사령부.
    United nations command.
  • Google translate 유엔군의 개입.
    Un intervention.
  • Google translate 유엔군의 병력.
    United nations forces forces.
  • Google translate 유엔군을 파견하다.
    Send u.n. forces.
  • Google translate 유혈 사태가 벌어지고 있는 국가에서 유엔군 파병을 요청했다.
    The bloody country has called for the dispatch of u.n. troops.
  • Google translate 유엔은 폭력 사태가 자주 일어나는 분쟁 지역에 유엔군을 파견하였다.
    The united nations has sent un troops to conflict areas where violence is frequent.
  • Google translate 국제 사회의 안전을 위해 여러 나라 병력이 유엔군의 일원으로 파견되고 있다.
    For the safety of the international community, troops from various countries are being sent as a member of the un forces.
  • Google translate 두 나라가 벌이고 있는 전쟁에 대해 유엔은 어떤 대책을 내놓았어?
    What measures have the united nations come up with against the war that the two countries are waging?
    Google translate 일단은 유엔군이 이번 전쟁에 개입할 거래.
    For now, the un forces are going to intervene in this war.

유엔군: the UN forces,こくれんぐん【国連軍】,force de maintien de la paix des Nations Unies, Casques bleus,Fuerzas de paz de las Naciones Unidas,جيش الأمم المتحدة,Нэгдсэн Үндэстний Байгууллагын цэрэг,quân Liên hợp quốc,กองทหารสหประชาชาติ, ทหารสหประชาชาติ, กองทหารองค์กรสหประชาชาติ, ทหารองค์กรสหประชาชาติ,tentara PBB, pasukan bersenjata PBB,миротворческие силы ООН,联合国军队,


📚 Variant: 유우엔군 UN군

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59)