🌟 이윽고

☆☆   Phó từ  

1. 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.

1. CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이윽고 개장하다.
    Be open before long.
  • Google translate 이윽고 만나다.
    Meet soon.
  • Google translate 이윽고 비가 오다.
    It's about to rain.
  • Google translate 이윽고 판결을 내리다.
    In due course.
  • Google translate 이윽고 해가 뜨다.
    Soon the sun rises.
  • Google translate 한참을 침묵 속에 빠져 있던 그는 이윽고 말문을 열었다.
    Having been in silence for a long time, he soon opened his mouth.
  • Google translate 승규는 무슨 말인지 할듯 말듯 한참 동안 망설이다가 이윽고 결심이 선 듯 나를 바라보며 물었다.
    Seung-gyu hesitated for a long time as if to say what he was saying, and then asked, looking at me as if he had made up his mind.

이윽고: soon afterward; in a while; after a while,やがて【軈て・頓て】,finalement, peu de temps après, quelque temps après, avec le temps,después de un rato, al cabo de un rato, luego,بعد قليل,удаж байтал, нэлээн удаж байгаад,cuối cùng thì, sau hết thì, rốt cuộc thì,หลังจากนั้น, ต่อมา, ในที่สุด, และแล้ว, อีกสักครู่ต่อมา,,после; скоро,不一会儿,不大会儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이윽고 (이윽꼬)

🗣️ 이윽고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)