🌟 이윽고
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이윽고 (
이윽꼬
)
🗣️ 이윽고 @ Ví dụ cụ thể
- 이윽고 해가 지고 사방이 어둠으로 덮이고 있었다. [덮이다]
- 가을이 되자 뒷산의 나무는 단풍이 들더니 이윽고 조락했다. [조락하다 (凋落하다)]
- 베란다에 나가 먼동을 바라보니 새빨간 기운이 하늘을 점점 물들이다가 이윽고 작고 붉은 태양이 떠올랐다. [먼동]
- 한참 동안 풀을 뜯어 먹던 소는 이윽고 되새김질을 시작했다. [되새김질]
🌷 ㅇㅇㄱ: Initial sound 이윽고
-
ㅇㅇㄱ (
이야기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó. -
ㅇㅇㄱ (
음악가
)
: 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc... -
ㅇㅇㄱ (
아이고
)
: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 ÚI MẸ ƠI, ÚI CHAO ƠI: Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không nói lên lời. -
ㅇㅇㄱ (
이윽고
)
: 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng... -
ㅇㅇㄱ (
애완견
)
: 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개.
☆
Danh từ
🌏 CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc. -
ㅇㅇㄱ (
영양가
)
: 식품이 가진 영양의 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
• Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159)