🌟 되새김질

Danh từ  

1. 소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것.

1. SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 되새김질을 시작하다.
    Start ruminating.
  • Google translate 되새김질을 하다.
    Reflect.
  • Google translate 여물을 실컷 먹고 난 소 한 마리가 되새김질을 하고 있었다.
    A cow who had eaten a lot of the fowls was ruminating.
  • Google translate 한참 동안 풀을 뜯어 먹던 소는 이윽고 되새김질을 시작했다.
    The cattle that had been grazing for a long time began to ruminate.
  • Google translate 외양간에서 되새김질을 하는 소처럼 나도 편하게 좀 쉬고 싶었다.
    Like a cow ruminating in the barn, i wanted to relax a little.
  • Google translate 여물을 먹은 지 얼마 되지 않아 소는 되새김질을 하며 평화롭게 엎드려 있었다.
    Not long after eating the fowls, the cow lay on its stomach peacefully, ruminating.
  • Google translate 할아버지, 소가 한참 전에 풀을 뜯어 먹었는데 아직도 입속에서 씹고 있어요.
    Grandpa, the cow ate grass a long time ago and it's still chewing in its mouth.
    Google translate 그건 소가 되새김질을 하는 것이란다.
    It's a cow rewashing.

되새김질: cud-chewing,はんすう【反芻】,rumination,rumia,اجترار,хивэлт, хивэх,sự nhai lại,การเคี้ยวเอื้อง,mamah biak,пережёвывание,反刍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되새김질 (되새김질) 되새김질 (뒈새김질)
📚 Từ phái sinh: 되새김질하다: 소나 염소 등의 동물이 한번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20)