🌟 되새김질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되새김질 (
되새김질
) • 되새김질 (뒈새김질
)
📚 Từ phái sinh: • 되새김질하다: 소나 염소 등의 동물이 한번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹다.
🌷 ㄷㅅㄱㅈ: Initial sound 되새김질
-
ㄷㅅㄱㅈ (
뒷설거지
)
: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC DẸP RỬA: Việc rửa bát đĩa và dọn dẹp sau khi ăn xong thức ăn. -
ㄷㅅㄱㅈ (
되새김질
)
: 소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.
• Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)