🌟 뒷설거지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒷설거지 (
뒤ː썰거지
) • 뒷설거지 (뒫ː썰거지
)
📚 Từ phái sinh: • 뒷설거지하다: 먹고 난 뒤의 그릇을 씻어 정리하다., 큰일을 치른 다음에 설거지나 뒤처리…
🌷 ㄷㅅㄱㅈ: Initial sound 뒷설거지
-
ㄷㅅㄱㅈ (
뒷설거지
)
: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC DẸP RỬA: Việc rửa bát đĩa và dọn dẹp sau khi ăn xong thức ăn. -
ㄷㅅㄱㅈ (
되새김질
)
: 소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78)