🌟 뒷설거지

Danh từ  

1. 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.

1. VIỆC DẸP RỬA: Việc rửa bát đĩa và dọn dẹp sau khi ăn xong thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저녁 뒷설거지.
    Dish-washing in the evening.
  • Google translate 뒷설거지가 많다.
    Lots of dishes to wash.
  • Google translate 뒷설거지를 담당하다.
    Handle the dishes.
  • Google translate 뒷설거지를 맡다.
    Take charge of the dishes.
  • Google translate 뒷설거지를 시키다.
    To wash the dishes behind.
  • Google translate 작은딸은 늘 저녁 먹은 후에 뒷설거지를 돕는다.
    My little daughter always helps me wash the dishes after dinner.
  • Google translate 손님들이 오셔서 오늘은 뒷설거지가 많이 나왔다.
    The guests came and a lot of dishes came out today.
  • Google translate 요리하는 데 뭐 도와줄 것 없어요?
    Can i help you with the cooking?
    Google translate 나중에 뒷설거지나 좀 해 주세요.
    Could you do the dishes later?
Từ đồng nghĩa 설거지: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.

뒷설거지: washing dishes,さらあらい【皿洗い】。しょっきあらい【食器洗い】。あとかたづけ【後片付け】。あとしまつ【後始末】,vaisselle, plonge,arreglo de la vajilla,غسل الأطباق المتبقية,аяга таваг угаах,việc dẹp rửa,การล้างจานหลังกินอาหารเสร็จ,cuci piring,мытьё посуды,收拾,收尾,

2. 큰 잔치나 예식이 끝난 뒤에 하는 설거지나 뒷정리.

2. VIỆC DẸP RỬA, VIỆC THU DỌN: Việc rửa bát đĩa hay thu dọn sau khi buổi tiệc hay lễ lớn kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔치 뒷설거지.
    Back up the feast.
  • Google translate 뒷설거지를 도맡다.
    Take charge of the dishes.
  • Google translate 뒷설거지를 돕다.
    To help with the dishes.
  • Google translate 뒷설거지를 맡다.
    Take charge of the dishes.
  • Google translate 뒷설거지를 책임지다.
    Be in charge of the dishes.
  • Google translate 잔치 뒷설거지는 힘이 들어서 적어도 세 사람은 필요하다.
    It's hard to back up the feast, so at least three people are needed.
  • Google translate 어머니는 이모에게 잔치가 끝난 뒷설거지를 부탁하고 나가셨다.
    Mother asked auntie to wash the dishes after the feast and left.
  • Google translate 작은 어머니는 집안 행사가 있을 때마다 늦게 오시네요.
    My little mother comes late every time there's a family event.
    Google translate 그래서 미안한지 뒷설거지는 늘 자기가 도맡아 하더라.
    That's why he's always doing the dishes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷설거지 (뒤ː썰거지) 뒷설거지 (뒫ː썰거지)
📚 Từ phái sinh: 뒷설거지하다: 먹고 난 뒤의 그릇을 씻어 정리하다., 큰일을 치른 다음에 설거지나 뒤처리…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78)