🌷 Initial sound: ㄷㅅㄱㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

뒷설거지 : 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC DẸP RỬA: Việc rửa bát đĩa và dọn dẹp sau khi ăn xong thức ăn.

되새김질 : 소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.


:
Hẹn (4) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91)