🌟 되새김질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되새김질 (
되새김질
) • 되새김질 (뒈새김질
)
📚 Từ phái sinh: • 되새김질하다: 소나 염소 등의 동물이 한번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹다.
🌷 ㄷㅅㄱㅈ: Initial sound 되새김질
-
ㄷㅅㄱㅈ (
뒷설거지
)
: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC DẸP RỬA: Việc rửa bát đĩa và dọn dẹp sau khi ăn xong thức ăn. -
ㄷㅅㄱㅈ (
되새김질
)
: 소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43)