🌟 음악가 (音樂家)

☆☆☆   Danh từ  

1. 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.

1. NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 음악가.
    Famous musician.
  • Google translate 탁월한 음악가.
    An outstanding musician.
  • Google translate 훌륭한 음악가.
    A great musician.
  • Google translate 음악가가 연주하다.
    Play by a musician.
  • Google translate 음악가가 지휘하다.
    Conducted by a musician.
  • Google translate 음악가를 배출하다.
    Produce musicians.
  • Google translate 음악가로 자라다.
    Growing up as a musician.
  • Google translate 베토벤은 지금도 많은 사람들에게 사랑받는 세계적인 음악가이다.
    Beethoven is still a world-class musician loved by many people.
  • Google translate 지휘자이신 아버지 밑에서 우리 형제들은 모두 음악가로 성장했다.
    Under my father, the conductor, all our brothers have grown into musicians.
  • Google translate 저는 노래를 부를 때가 가장 행복해서 가수가 되고 싶어요.
    I feel the happiest when i sing, so i want to be a singer.
    Google translate 타고난 목소리가 예쁘니 좋은 음악가가 될 수 있을 거다.
    You can be a good musician because you have a beautiful voice.

음악가: musician,おんがくか【音楽家】。ミュージシャン,musicien(ne),músico,موسيقار,хөгжимчин,nhạc sĩ, nhà hoạt động âm nhạc,นักดนตรี,pemusik, insan musik,музыкант,音乐家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음악가 (으막까)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

🗣️ 음악가 (音樂家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255)