🌟 음악가 (音樂家)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음악가 (
으막까
)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa Giới thiệu (tự giới thiệu)
🗣️ 음악가 (音樂家) @ Ví dụ cụ thể
- 한국이 낳은 음악가. [낳다]
- 유수한 음악가. [유수하다 (有數하다)]
- 그는 온 식구가 음악을 하는 음악가 집안에서 태어났다. [집안]
🌷 ㅇㅇㄱ: Initial sound 음악가
-
ㅇㅇㄱ (
이야기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó. -
ㅇㅇㄱ (
음악가
)
: 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc... -
ㅇㅇㄱ (
아이고
)
: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 ÚI MẸ ƠI, ÚI CHAO ƠI: Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không nói lên lời. -
ㅇㅇㄱ (
이윽고
)
: 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng... -
ㅇㅇㄱ (
애완견
)
: 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개.
☆
Danh từ
🌏 CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc. -
ㅇㅇㄱ (
영양가
)
: 식품이 가진 영양의 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
• Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159)