🌟 영양가 (營養價)

  Danh từ  

1. 식품이 가진 영양의 가치.

1. GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영양가가 높다.
    High in nutritional value.
  • Google translate 영양가가 많다.
    Very nutritious.
  • Google translate 영양가가 없다.
    Not nutritious.
  • Google translate 영양가가 풍부하다.
    Rich in nutritional value.
  • Google translate 영양가를 따지다.
    To weigh the nutritional value.
  • Google translate 영양가를 측정하다.
    Measure the nutritional value.
  • Google translate 흰 쌀밥에 잡곡을 섞으면 영양가가 훨씬 좋아진다.
    Mixing mixed grains with white rice makes it much more nutritious.
  • Google translate 요즘은 고기가 비싸져서 영양가가 비슷한 계란이나 두부를 주로 먹는다.
    Meat has become expensive these days, so people usually eat eggs or tofu with similar nutritional values.
  • Google translate 요즘 과자로 밥을 대신했더니 조금 어지럽네요.
    I'm a little dizzy these days because i replaced rice with snacks.
    Google translate 영양가가 높은 음식을 드셔야죠.
    You should eat nutritious food.

영양가: nutritional value,えいようか【栄養価】,valeur nutritive,valor nutritivo,قيمة غذائية,тэжээллэг чанар,giá trị dinh dưỡng,คุณค่าทางโภชนาการ,nilai gizi, nilai nutrisi,Питательная ценность; калорийность,营养价值,

2. (비유적으로) 보람이나 이득.

2. GIÁ TRỊ: (cách nói ẩn dụ) Ý nghĩa hay lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영양가가 떨어지다.
    Nourishing.
  • Google translate 영양가가 있다.
    Of nutritious value.
  • Google translate 영양가를 계산하다.
    Calculate the nutritional value.
  • Google translate 영양가를 고려하다.
    Consider nutritional value.
  • Google translate 영양가를 보다.
    See nutritional value.
  • Google translate 그런 쓸데없는 얘기 말고 좀 영양가 있는 소식은 없는가?
    Anything more nutritious than that nonsense?
  • Google translate 영양가를 따져 보았더니 그 일은 나한테 그다지 도움이 안 될 것 같네.
    Based on the nutritional value, i don't think that's going to help me much.
  • Google translate 저도 알고 있으니 잔소리는 그만하세요.
    I know it, so stop nagging.
    Google translate 듣기 싫은 말이 영양가가 좋은 법이다.
    Words that you don't want to hear are nutritious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양가 (영양까)
📚 thể loại: Vị   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 영양가 (營養價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)