🌟 영양가 (營養價)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영양가 (
영양까
)
📚 thể loại: Vị Văn hóa ẩm thực
🗣️ 영양가 (營養價) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 비싸더라도 영양가 높은 고품질의 쌀을 사 먹는다. [고품질 (高品質)]
- 영양가 있는 오곡밥. [오곡밥 (五穀밥)]
- 남편은 영양가 높은 음식만 챙겨 먹어 늘 기름진 얼굴이다. [기름지다]
🌷 ㅇㅇㄱ: Initial sound 영양가
-
ㅇㅇㄱ (
이야기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó. -
ㅇㅇㄱ (
음악가
)
: 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc... -
ㅇㅇㄱ (
아이고
)
: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 ÚI MẸ ƠI, ÚI CHAO ƠI: Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không nói lên lời. -
ㅇㅇㄱ (
이윽고
)
: 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng... -
ㅇㅇㄱ (
애완견
)
: 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개.
☆
Danh từ
🌏 CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc. -
ㅇㅇㄱ (
영양가
)
: 식품이 가진 영양의 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119)